Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
thêm thương
voeg by produk
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:
thương mại 10
komersiële 10
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:
chữ thương _luôn
alles _kleinletters
Última atualização: 2014-08-20
Frequência de uso: 1
Qualidade:
hãy hằng có tình yêu thương anh em.
die broederliefde moet bly.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
chúng nó lấy dữ trả lành, lấy ghét báo thương.
en hulle het my kwaad vir goed opgelê en haat vir my liefde.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
hãy thương xót như cha các ngươi hay thương xót.
wees dan barmhartig, soos julle vader ook barmhartig is.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
mọi điều anh em làm, hãy lấy lòng yêu thương mà làm.
laat alles by julle in liefde geskied.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
cho dù chúng ta có yêu thương con tới mức nào đi nữa.
hoeveel ons ook van jou gehou het.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 2
Qualidade:
tại cớ khờ dại tôi, các vết thương tôi thối tha và chảy lở.
want my ongeregtighede gaan oor my hoof; soos 'n swaar pak het hulle vir my te swaar geword.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
chủ bèn động lòng thương xót, thả người về, và tha nợ cho.
en die heer van daardie dienskneg het innig jammer vir hom gevoel en hom losgelaat en hom die skuld kwytgeskeld.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
vậy tôi xin anh em hãy bày tỏ lòng yêu thương đối với người đó.
daarom vermaan ek julle om die liefde aan hom te bevestig.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
chúa thấy, động lòng thương xót người, mà phán rằng: Ðừng khóc!
en toe die here haar sien, het hy innig jammer vir haar gevoel en vir haar gesê: moenie ween nie!
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
hỡi con người, hãy làm một bài ca thương về thành ty-rơ.
maar jy, mensekind, hef 'n klaaglied oor tirus aan,
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
chúng cực kỳ nguy hiểm và chúng ta được cho phép dùng vũ khí gây sát thương.
hulle is buitengewoon gevaarlik en ons mag skiet om te dood.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 2
Qualidade:
lấy phỏng thường phỏng, lấy bầm thường bầm, lấy thương thường thương.
brandplek vir brandplek, wond vir wond, kwesplek vir kwesplek.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.
al my vertroude vriende het 'n afsku van my; en die wat ek liefgehad het, het hulle teen my gekeer.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
nhưng Ðức chúa trời sẽ bắn chúng nó: thình lình chúng nó bị trên thương tích.
hulle versin ongeregtighede: ons is gereed! 'n fyn uitgedinkte plan! ja, 'n man se binneste en onpeilbare hart!
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
nếu ngươi yêu quý lũ loài người này nhiều tới thế, ngươi có thể khóc thương cho chúng.
as jy soveel van die mense hou, dan mag jy om hulle treur.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 2
Qualidade:
nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,
maar as die slaaf reguit sê: ek het my heer, my vrou en my kinders lief; ek wil nie as vryman weggaan nie--
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
vì tình thương của tôi, chúng nó lại trở cừu địch tôi; nhưng tôi chỉ chuyên lòng cầu nguyện.
vir my liefde behandel hulle my vyandig, terwyl ek tog gedurig bid.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade: