Você procurou por: Đang ở vn (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

Đang ở vn

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

bạn đang ở việt nam

Chinês (simplificado)

你去过越南吗?

Última atualização: 2021-08-12
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

tôi đang ở trong trái tim của bạna

Chinês (simplificado)

你很漂亮

Última atualização: 2024-08-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bạn đang ở đây - nokia vietnam tìm sản phẩm

Chinês (simplificado)

您在這裡 - 諾基亞香港 手提電話

Última atualização: 2011-03-17
Frequência de uso: 10
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bạn đang ở đây - nokia vietnam vài nét về nokia

Chinês (simplificado)

您所在的位置 - 台灣諾基亞 關於諾基亞

Última atualização: 2011-03-17
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

vậy, chúng ta hằng đầy lòng tin cậy, và biết rằng khi chúng ta đang ở trong thân thể nầy thì cách xa chúa

Chinês (simplificado)

所 以 我 們 時 常 坦 然 無 懼 、 並 且 曉 得 我 們 住 在 身 內 便 與 主 相 離

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nếu bạn đang ở chế độ người lớn, ấn vào nút này sẽ đưa về chế độ trẻ con. chế độ trẻ con không có thanh thực đơn và các phông chữ lớn hơn trong thanh trạng thái.

Chinês (simplificado)

如果您处于少儿模式中, 单击此按钮将转设为幼儿模式。 幼儿模式下没有菜单栏, 而且状态栏的字体也较大 。

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

tức thì tôi sai tìm ông, mà ông đến đây là rất phải. vậy bây giờ, thay thảy chúng tôi đang ở trước mặt Ðức chúa trời, để nghe mọi điều chúa đã dặn ông nói cho chúng tôi.

Chinês (simplificado)

所 以 我 立 時 打 發 人 去 請 你 、 你 來 了 很 好 . 現 今 我 們 都 在   神 面 前 、 要 聽 主 所 吩 咐 你 的 一 切 話

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

thế thì, bây giờ hãy sai đem lục súc và mọi vật thuộc về ngươi ở ngoài đồng vào, cho khỏi hiểm nghèo. mưa đá sẽ rớt xuống trên mọi người và vật đang ở ngoài đồng không vào nhà, thì sẽ chết hết.

Chinês (simplificado)

現 在 你 要 打 發 人 把 你 的 牲 畜 、 和 你 田 間 一 切 所 有 的 催 進 來 、 凡 在 田 間 不 收 回 家 的 、 無 論 是 人 是 牲 畜 、 冰 雹 必 降 在 他 們 身 上 、 他 們 就 必 死

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

các ngươi chớ ăn hoặc bánh, hoặc hột lúa rang, hoặc lúa đang ở trong gié cho đến chánh ngày nầy, tức là ngày các ngươi đem dâng của lễ cho Ðức chúa trời mình. mặc dầu ở nơi nào, ấy là một lệ định đời đời cho con cháu các ngươi.

Chinês (simplificado)

無 論 是 餅 、 是 烘 的 子 粒 、 是 新 穗 子 、 你 們 都 不 可 喫 、 直 等 到 把 你 們 獻 給   神 的 供 物 帶 來 的 那 一 天 、 纔 可 以 喫 . 這 在 你 們 一 切 的 住 處 、 作 為 世 世 代 代 永 遠 的 定 例

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

Ðến thành ca-bê-na-um, đang ở trong nhà, ngài hỏi môn đồ rằng: lúc đi đường, các ngươi nói chi với nhau?

Chinês (simplificado)

他 們 來 到 迦 百 農 . 耶 穌 在 屋 裡 問 門 徒 說 、 你 們 在 路 上 議 論 的 是 甚 麼

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
8,042,509,869 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK