Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
bạn đang ở việt nam
你去过越南吗?
Última atualização: 2021-08-12
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
tôi đang ở trong trái tim của bạna
你很漂亮
Última atualização: 2024-08-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bạn đang ở đây - nokia vietnam tìm sản phẩm
您在這裡 - 諾基亞香港 手提電話
Última atualização: 2011-03-17
Frequência de uso: 10
Qualidade:
Referência:
bạn đang ở đây - nokia vietnam vài nét về nokia
您所在的位置 - 台灣諾基亞 關於諾基亞
Última atualização: 2011-03-17
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
vậy, chúng ta hằng đầy lòng tin cậy, và biết rằng khi chúng ta đang ở trong thân thể nầy thì cách xa chúa
所 以 我 們 時 常 坦 然 無 懼 、 並 且 曉 得 我 們 住 在 身 內 便 與 主 相 離
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
nếu bạn đang ở chế độ người lớn, ấn vào nút này sẽ đưa về chế độ trẻ con. chế độ trẻ con không có thanh thực đơn và các phông chữ lớn hơn trong thanh trạng thái.
如果您处于少儿模式中, 单击此按钮将转设为幼儿模式。 幼儿模式下没有菜单栏, 而且状态栏的字体也较大 。
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
tức thì tôi sai tìm ông, mà ông đến đây là rất phải. vậy bây giờ, thay thảy chúng tôi đang ở trước mặt Ðức chúa trời, để nghe mọi điều chúa đã dặn ông nói cho chúng tôi.
所 以 我 立 時 打 發 人 去 請 你 、 你 來 了 很 好 . 現 今 我 們 都 在 神 面 前 、 要 聽 主 所 吩 咐 你 的 一 切 話
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
thế thì, bây giờ hãy sai đem lục súc và mọi vật thuộc về ngươi ở ngoài đồng vào, cho khỏi hiểm nghèo. mưa đá sẽ rớt xuống trên mọi người và vật đang ở ngoài đồng không vào nhà, thì sẽ chết hết.
現 在 你 要 打 發 人 把 你 的 牲 畜 、 和 你 田 間 一 切 所 有 的 催 進 來 、 凡 在 田 間 不 收 回 家 的 、 無 論 是 人 是 牲 畜 、 冰 雹 必 降 在 他 們 身 上 、 他 們 就 必 死
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
các ngươi chớ ăn hoặc bánh, hoặc hột lúa rang, hoặc lúa đang ở trong gié cho đến chánh ngày nầy, tức là ngày các ngươi đem dâng của lễ cho Ðức chúa trời mình. mặc dầu ở nơi nào, ấy là một lệ định đời đời cho con cháu các ngươi.
無 論 是 餅 、 是 烘 的 子 粒 、 是 新 穗 子 、 你 們 都 不 可 喫 、 直 等 到 把 你 們 獻 給 神 的 供 物 帶 來 的 那 一 天 、 纔 可 以 喫 . 這 在 你 們 一 切 的 住 處 、 作 為 世 世 代 代 永 遠 的 定 例
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
Ðến thành ca-bê-na-um, đang ở trong nhà, ngài hỏi môn đồ rằng: lúc đi đường, các ngươi nói chi với nhau?
他 們 來 到 迦 百 農 . 耶 穌 在 屋 裡 問 門 徒 說 、 你 們 在 路 上 議 論 的 是 甚 麼
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: