Você procurou por: đói (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

đói

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

vả, sự đói kém trong xứ lớn lắm.

Chinês (simplificado)

那 地 的 饑 荒 甚 大

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

sáng mai, khi trở lại thành thì ngài đói.

Chinês (simplificado)

早 晨 回 城 的 時 候 、 他 餓 了

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

họ bị đói khát, linh hồn bèn nao sờn trong mình họ.

Chinês (simplificado)

又 飢 又 渴 、 心 裡 發 昏

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

ngài đã kiêng ăn bốn mươi ngày bốn mươi đêm rồi, sau thì đói.

Chinês (simplificado)

他 禁 食 四 十 晝 夜 、 後 來 就 餓 了

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

người công bình ăn cho phỉ dạ mình; còn bụng kẻ ác bị đói.

Chinês (simplificado)

義 人 喫 得 飽 足 . 惡 人 肚 腹 缺 糧

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

ngài khiến cơn đói kém giáng trong xứ, và cất hết cả lương thực.

Chinês (simplificado)

他 命 饑 荒 降 在 那 地 上 、 將 所 倚 靠 的 糧 食 、 全 行 斷 絕

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

da chúng tôi nóng như lò lửa, vì cơn đói thiêu đốt chúng tôi!

Chinês (simplificado)

因 飢 餓 燥 熱 、 我 們 的 皮 膚 就 黑 如 爐

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

sáng ngày, khi đã lìa làng bê-tha-ni rồi, thì ngài đói.

Chinês (simplificado)

第 二 天 、 他 們 從 伯 大 尼 出 來 . 耶 穌 餓 了

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

kẻ no nê giày đạp tàng mật dưới chơn mình; song điều gì đắng cũng lấy làm ngọt cho kẻ đói khát.

Chinês (simplificado)

人 喫 飽 了 、 厭 惡 蜂 房 的 蜜 . 人 飢 餓 了 、 一 切 苦 物 都 覺 甘 甜

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

chúng ốm tong vì bị đói kém thiếu thốn, đi gậm cạp đất khô hóc, từ lâu đã bỏ hoang vắng vẻ.

Chinês (simplificado)

他 們 因 窮 乏 飢 餓 、 身 體 枯 瘦 、 在 荒 廢 淒 涼 的 幽 暗 中 、 齦 乾 燥 之 地

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

chúng sẽ không đói không khát nữa; cũng không có mặt trời, hoặc cơn nắng gắt nào hại đến mình.

Chinês (simplificado)

他 們 不 再 飢 、 不 再 渴 . 日 頭 和 炎 熱 、 也 必 不 傷 害 他 們

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

bởi vì lúc ngồi ăn, ai cũng nôn nả mà ăn bữa riêng mình, đến nỗi người nọ chịu đói, còn kẻ kia thì quá độ.

Chinês (simplificado)

因 為 喫 的 時 候 、 各 人 先 喫 自 己 的 飯 、 甚 至 這 個 飢 餓 、 那 個 酒 醉

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

cho đến bây giờ, chúng tôi vẫn chịu đói khát, trần mình, bị người ta vả trên mặt, lưu lạc rày đây mai đó.

Chinês (simplificado)

直 到 如 今 、 我 們 還 是 又 飢 、 又 渴 、 又 赤 身 露 體 、 又 挨 打 、 又 沒 有 一 定 的 住 處

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

bảy con bò xấu dạng gầy guộc lên theo sau bảy con bò kia, tức là bảy năm; và bảy gié lúa lép bị gió đông thổi háp đó, tức là bảy năm đói kém.

Chinês (simplificado)

那 隨 後 上 來 的 七 隻 又 乾 瘦 、 又 醜 陋 的 母 牛 是 七 年 、 那 七 個 虛 空 被 東 風 吹 焦 的 穗 子 也 是 七 年 . 都 是 七 個 荒 年

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

a-háp nghe lời của Ê-li nói, bèn xé quần áo mình; lấy bao mặc cho mình và nhịn đói; nằm vấn bao và ở khiêm nhượng.

Chinês (simplificado)

亞 哈 聽 見 這 話 、 就 撕 裂 衣 服 、 禁 食 、 身 穿 麻 布 、 睡 臥 也 穿 著 麻 布 、 並 且 緩 緩 而 行

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
8,035,972,506 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK