Você procurou por: đi thăm bạn ốm (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

đi thăm bạn ốm

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

đi thăm

Chinês (simplificado)

访问

Última atualização: 2009-07-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

hay là khi nào chúng tôi đã thấy chúa đau, hoặc bị tù, mà đi thăm viếng chúa?

Chinês (simplificado)

又 甚 麼 時 候 見 你 病 了 、 或 是 在 監 裡 、 來 看 你 呢

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

bởi sự trông cậy đó, trước đây tôi có định đi thăm anh em, hầu giúp cho anh em được ơn bội phần.

Chinês (simplificado)

我 既 然 這 樣 深 信 、 就 早 有 意 到 你 們 那 裡 去 、 叫 你 們 再 得 益 處

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

có mấy người trong vòng chúng tôi cũng đi thăm mồ, thấy mọi điều y như lời họ nói; còn ngài thì không thấy.

Chinês (simplificado)

又 有 我 們 的 幾 個 人 、 往 墳 墓 那 裡 去 、 所 遇 見 的 、 正 如 婦 女 們 所 說 的 、 只 是 沒 有 看 見 他

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

Đoạn nhận diện trình duyệt cần gởi cho nơi mạng bạn thăm. bạn có thể tùy chỉnh đoạn này, dùng những tùy chọn được cung cấp bên dưới.

Chinês (simplificado)

浏览器标识文字将会被发送给您浏览的网站。 您可以使用下面的选项对其进行自定义 。

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

hãy biết rằng anh em chúng ta là ti-mô-thê đã được thả ra; nếu người sớm đến, tôi sẽ cùng người đi thăm anh em.

Chinês (simplificado)

你 們 該 知 道 我 們 的 兄 弟 提 摩 太 已 經 釋 放 了 . 他 若 快 來 、 我 必 同 他 去 見 你 們

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

nhưng lúc người được đầy bốn mươi tuổi rồi, trong lòng nhớ đến, muốn đi thăm anh em mình là con cái y-sơ-ra-ên.

Chinês (simplificado)

他 將 到 四 十 歲 、 心 中 起 意 、 去 看 望 他 的 弟 兄 以 色 列 人

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

bèn nói rằng: thôi, biết rồi; giô-sép, con trai ta, hãy còn sống; ta sẽ đi thăm nó trước khi ta qua đời.

Chinês (simplificado)

以 色 列 說 、 罷 了 、 罷 了 、 我 的 兒 子 約 瑟 還 在 、 趁 我 未 死 以 先 、 我 要 去 見 他 一 面

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

ta còn nhiều điều muốn viết cho các ngươi; ta không muốn viết bằng giấy và mực, nhưng ta ước ao đi thăm các ngươi, và đối mặt nói chuyện cùng nhau, hầu cho sự vui mừng của chúng ta được đầy dẫy.

Chinês (simplificado)

我 還 有 許 多 事 要 寫 給 你 們 、 卻 不 願 意 用 紙 墨 寫 出 來 . 但 盼 望 到 你 們 那 裡 、 與 你 們 當 面 談 論 、 使 你 們 的 喜 樂 滿 足

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

sau ít lâu, nhằm mùa gặt lúa mì, sam-sôn đi thăm vợ mình, đem cho nàng một con dê con, và nói rằng: tôi muốn đi đến cùng vợ tôi trong phòng nàng. nhưng cha nàng không cho phép người vào,

Chinês (simplificado)

過 了 些 日 子 、 到 割 麥 子 的 時 候 、 參 孫 帶 著 一 隻 山 羊 羔 去 看 他 的 妻 、 說 、 我 要 進 內 室 見 我 的 妻 . 他 岳 父 不 容 他 進 去

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Consiga uma tradução melhor através
7,774,350,762 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK