Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
bát xát
蝙蝠侠
Última atualização: 1970-01-01
Frequência de uso: 4
Qualidade:
Referência:
khối bát diện
正八面体
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
vì con người là chúa ngày sa-bát.
因 為 人 子 是 安 息 日 的 主
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngày sa-bát, họ nghỉ ngơi theo luật lệ.
他 們 就 回 去 、 豫 備 了 香 料 香 膏 。 他 們 在 安 息 日 、 便 遵 著 誡 命 安 息 了
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
vậy thì con người cũng làm chủ ngày sa-bát.
所 以 人 子 也 是 安 息 日 的 主
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
lời nói phải thì, khác nào trái bình bát bằng vàng có cẩn bạc.
一 句 話 說 得 合 宜 、 就 如 金 蘋 果 在 銀 網 子 裡
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bấy giờ là ngày sắm sửa, và ngày sa-bát gần tới.
那 日 是 豫 備 日 、 安 息 日 也 快 到 了
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
thì Ðấng toàn năng sẽ là bửu vật của ông, ngài sẽ là bạc quí cho ông.
全 能 者 就 必 為 你 的 珍 寶 、 作 你 的 寶 銀
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngài lại phán rằng: con người cũng là chúa ngày sa-bát.
又 對 他 們 說 、 人 子 是 安 息 日 的 主
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
aït-tai sanh na-than, na-than sanh xa-bát,
亞 太 生 拿 單 、 拿 單 、 生 撒 拔
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
có bửu vật và dầu trong nhà người khôn ngoan; nhưng kẻ ngu muội nuốt nó đi.
智 慧 人 家 中 積 蓄 寶 物 膏 油 . 愚 昧 人 隨 得 來 隨 吞 下
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bát-sê-ba đáp: Ðược, ta sẽ nói với vua giùm cho ngươi.
拔 示 巴 說 、 好 、 我 必 為 你 對 王 題 說
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
nếu có kẻ lấy vàng, bạc, bửu thạch, gỗ, cỏ khô, rơm rạ mà xây trên nền ấy,
若 有 人 用 金 、 銀 、 寶 石 、 草 木 、 禾 楷 、 在 這 根 基 上 建 造
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bấy giờ là ngày sắm sửa, nghĩa là hôm trước ngày sa-bát; khi đã chiều tối,
到 了 晚 上 、 因 為 這 是 豫 備 日 、 就 是 安 息 日 的 前 一 日
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
con cháu bát-tít, con cháu mê-hi-đa, con cháu hạt-sa,
巴 洗 律 的 子 孫 、 米 希 大 的 子 孫 、 哈 沙 的 子 孫
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
cả sự tối tăm đã dành làm bửu vật cho nó; lửa người ta không thổi sẽ thiêu đốt nó, và kẻ còn sót lại trong trại nó sẽ bị tiêu diệt đi.
他 的 財 寶 歸 於 黑 暗 . 人 所 不 吹 的 火 、 要 把 他 燒 滅 、 要 把 他 帳 棚 中 所 剩 下 的 燒 燬
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bát-sê-ba cúi mình xuống và lạy trước mặt vua. vua hỏi rằng: ngươi muốn chi?
拔 示 巴 向 王 屈 身 下 拜 . 王 說 、 你 要 甚 麼
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: