Você procurou por: bạn bao nhiêu tuổi (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

bạn bao nhiêu tuổi

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

bạn sanh năm bao nhiêu

Chinês (simplificado)

how many years you were born

Última atualização: 2022-09-03
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bạn có thể đập nát được bao nhiêu trái cà chua trong mười phút?

Chinês (simplificado)

您可以在短短 10 分钟内粉碎多少番茄?

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

một bộ đếm đơn giản cho biết bạn đã để dành được bao nhiêu kể từ khi bạn bỏ hút thuốcc

Chinês (simplificado)

一个显示您戒烟以来省下了多少开支的简单统计程序

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

pha-ra-ôn hỏi gia-cốp rằng: ngươi hưởng thọ được bao nhiêu tuổi?

Chinês (simplificado)

法 老 問 雅 各 說 、 你 平 生 的 年 日 是 多 少 呢

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

ngài nói: các ngươi có bao nhiêu bánh? thưa: có bảy cái.

Chinês (simplificado)

耶 穌 問 他 們 說 、 你 們 有 多 少 餅 . 他 們 說 、 七 個

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

dùng lựa chọn này để chỉ định bạn muốn bao nhiêu điểm ảnh nên có giữa các ô. hiệu quả dễ thấy hơn nếu bạn cũng chọn dùng viền.

Chinês (simplificado)

使用此选项定义单元格间应相隔多少像素。 如果您同时选中 使用边框 , 这一效果会更加明显 。

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bao nhiêu lời họ nói làm cho đẹp dạ hê-mô và si-chem, con trai người.

Chinês (simplificado)

哈 抹 和 他 的 兒 子 示 劍 喜 歡 這 話

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

số gian ác và tội lỗi tôi bao nhiêu? cầu xin chúa cho tôi biết sự phạm luật và tội lỗi tôi.

Chinês (simplificado)

我 的 罪 孽 和 罪 過 有 多 少 呢 . 求 你 叫 我 知 道 我 的 過 犯 與 罪 愆

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

số các ngày kẻ tôi tớ chúa được bao nhiêu? chừng nào chúa sẽ đoán xét những kẻ bắt bớ tôi?

Chinês (simplificado)

你 僕 人 的 年 日 有 多 少 呢 . 你 幾 時 向 逼 迫 我 的 人 施 行 審 判 呢

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

lại há không nhớ bảy cái bánh cho bốn ngàn người, và các người lượm được bao nhiêu giỏ đầy bánh thừa sao?

Chinês (simplificado)

也 不 記 得 那 七 個 餅 、 分 給 四 千 人 、 又 收 拾 了 多 少 筐 子 的 零 碎 麼

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

mà nói rằng: các thầy bằng lòng trả cho tôi bao nhiêu đặng tôi sẽ nộp người cho? họ bèn trả cho nó ba chục bạc.

Chinês (simplificado)

我 把 他 交 給 你 們 、 你 們 願 意 給 我 多 少 錢 。 他 們 就 給 了 他 三 十 塊 錢

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

khi người đã chịu phong chức làm vua rồi, trở về, đòi các đầy tớ đã lãnh bạc đến, đặng cho biết mỗi người làm lợi được bao nhiêu.

Chinês (simplificado)

他 既 得 國 回 來 、 就 吩 咐 叫 那 領 銀 子 的 僕 人 來 、 要 知 道 他 們 作 生 意 賺 了 多 少

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

cứ ngày đầu tuần lễ. mỗi một người trong anh em khá tùy sức mình chắt lót được bao nhiêu thì để dành tại nhà mình, hầu cho khỏi đợi khi tôi đến rồi mới góp.

Chinês (simplificado)

每 逢 七 日 的 第 一 日 、 各 人 要 照 自 己 的 進 項 抽 出 來 留 著 . 免 得 我 來 的 時 候 現 湊

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

chúng nó sanh sản nhiều ra bao nhiêu, thì chúng nó lại phạm tội nghịch cùng ta bấy nhiêu: ta sẽ đổi sự vinh hiển của chúng nó ra sỉ nhục.

Chinês (simplificado)

祭 司 越 發 增 多 、 就 越 發 得 罪 我 . 我 必 使 他 們 的 榮 耀 變 為 羞 辱

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

ngài hỏi rằng: các ngươi có bao nhiêu bánh? hãy đi xem thử. môn đồ xem xét rồi, thưa rằng: năm cái bánh và hai con cá.

Chinês (simplificado)

耶 穌 說 、 你 們 有 多 少 餅 、 可 以 去 看 看 . 他 們 知 道 了 、 就 說 、 五 個 餅 、 兩 條 魚

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nhưng anh em có phần trong sự thương khó của Ðấng christ bao nhiêu, thì hãy vui mừng bấy nhiêu, hầu cho đến ngày vinh hiển của ngài hiện ra, thì anh em cũng được vui mừng nhảy nhót.

Chinês (simplificado)

倒 要 歡 喜 . 因 為 你 們 是 與 基 督 一 同 受 苦 、 使 你 們 在 他 榮 耀 顯 現 的 時 候 、 也 可 以 歡 喜 快 樂

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

vì trải bao nhiêu đời nay, trong mỗi thành vẫn có người giảng luật pháp môi-se, bởi mọi ngày sa-bát, trong các nhà hội người ta có đọc luật ấy.

Chinês (simplificado)

因 為 從 古 以 來 、 摩 西 的 書 在 各 城 有 人 傳 講 、 每 逢 安 息 日 、 在 會 堂 裡 誦 讀

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

giô-sép bèn truyền lịnh cho quản gia rằng: hễ các người đó chở nổi bao nhiêu, thì hãy đổ lương thực cho họ đầy bao bấy nhiêu, rồi để bạc của mỗi người lại nơi miệng bao họ.

Chinês (simplificado)

約 瑟 吩 咐 家 宰 說 、 把 糧 食 裝 滿 這 些 人 的 口 袋 、 儘 著 他 們 的 驢 所 能 馱 的 、 又 把 各 人 的 銀 子 放 在 各 人 的 口 袋 裡

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bởi vậy, hỡi các từng trời và các đấng ở đó, hãy vui mừng đi! khốn nạn cho đất và biển! vì ma quỉ biết thì giờ mình còn chẳng bao nhiêu, nên giận hoảng mà đến cùng các ngươi.

Chinês (simplificado)

所 以 諸 天 和 住 在 其 中 的 、 你 們 都 快 樂 罷 . 只 是 地 與 海 有 禍 了 、 因 為 魔 鬼 知 道 自 己 的 時 候 不 多 、 就 氣 忿 忿 的 下 到 你 們 那 裡 去 了

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

dân sự vừa thấy người, cũng cất tiếng khen ngợi thần mình, mà rằng: thần chúng ta đã phó kẻ thù nghịch vào tay chúng ta, là kẻ đã phá hại xứ chúng ta, và đã giết biết bao nhiêu người!

Chinês (simplificado)

眾 人 看 見 參 孫 、 就 讚 美 他 們 的 神 、 說 、 我 們 的 神 將 毀 壞 我 們 地 、 殺 害 我 們 許 多 人 的 仇 敵 、 交 在 我 們 手 中 了

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,747,334,826 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK