Você procurou por: cốt tủy (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

cốt tủy

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

gân cốt

Chinês (simplificado)

根骨

Última atualização: 2022-01-30
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

ngươi chớ để các đồng cốt sống.

Chinês (simplificado)

行 邪 術 的 女 人 、 不 可 容 他 存 活

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

hai bình người đầy sữa, và tủy xương người nhuần đượm.

Chinês (simplificado)

他 的 奶 桶 充 滿 、 他 的 骨 髓 滋 潤

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

ngài giữ hết thảy xương cốt người, chẳng một cái nào bị gãy.

Chinês (simplificado)

又 保 全 他 一 身 的 骨 頭 、 連 一 根 也 不 折 斷

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

da tôi thành đen và rơi ra khỏi mình, xương cốt tôi bị nóng cháy đi.

Chinês (simplificado)

我 的 皮 膚 黑 而 脫 落 . 我 的 骨 頭 因 熱 燒 焦

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

chớ cấu hiệp cùng chị em của cha ngươi; vì là cốt nhục của cha ngươi.

Chinês (simplificado)

不 可 露 你 姑 母 的 下 體 、 他 是 你 父 親 的 骨 肉 之 親

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

hãy cho tôi nghe sự vui vẻ mừng rỡ, Ðể các xương cốt mà chúa đã bẻ gãy được khoái lạc.

Chinês (simplificado)

求 你 使 我 得 聽 歡 喜 快 樂 的 聲 音 、 使 你 所 壓 傷 的 骨 頭 、 可 以 踴 躍

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bởi chưng tôi viết thơ cho anh em, cốt để thử anh em xem có vâng lời trong cả mọi sự cùng chăng.

Chinês (simplificado)

為 此 我 先 前 也 寫 信 給 你 們 、 要 試 驗 你 們 、 看 你 們 凡 事 順 從 不 順 從

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

các ngươi là anh em ta, là cốt nhục ta. nhân sao các ngươi là kẻ sau chót đem vua về?

Chinês (simplificado)

你 們 是 我 的 弟 兄 、 是 我 的 骨 肉 . 為 甚 麼 在 人 後 頭 請 王 回 來 呢

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

khi tôi được dựng nên trong nơi kín, chịu nắn nên cách xảo lại nơi thấp của đất, thì các xương cốt tôi không giấu được chúa.

Chinês (simplificado)

我 在 暗 中 受 造 、 在 地 的 深 處 被 聯 絡 、 那 時 、 我 的 形 體 並 不 向 你 隱 藏

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

tủy chọn này được bật thì mọi gói tin không phải được gửi tới mạng cục bộ được chuyển tiếp qua kết nối ppp. bình thường, bạn nên bật tùy chọn này.

Chinês (simplificado)

如果启用了此选项, 不去往本地网络的所有数据 包都会通过 ppp 连接进行路由 。 通常情况下, 您应该打开此选项

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nhưng ngài phán cùng họ rằng: ta cũng phải rao tin lành của nước Ðức chúa trời nơi các thành khác; vì cốt tại việc đó mà ta được sai đến.

Chinês (simplificado)

但 耶 穌 對 他 們 說 、 我 也 必 須 在 別 城 傳   神 國 的 福 音 . 因 我 奉 差 原 是 為 此

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bấy giờ, hết thảy các chi phái y-sơ-ra-ên đến cùng Ða-vít tại hếp-rôn, mà nói rằng: chúng tôi đây vốn là cốt nhục của vua.

Chinês (simplificado)

以 色 列 眾 支 派 來 到 希 伯 崙 見 大 衛 、 說 、 我 們 原 是 你 的 骨 肉

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,794,470,024 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK