Você procurou por: dấu gạch ngang (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

dấu gạch ngang

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

chấm câu, dấu gạch

Chinês (simplificado)

标点符号, 破折号

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Vietnamita

trường tên/ Địa chỉ Ở đây bạn có khả năng nhập vào tên hay địa chỉ của máy. có thể xác định máy bằng vài cách khác nhau: máy đơn Đây là định dạng thường nhất. bạn có thể xác định máy riêng bằng nhập vào hoặc tên viết tắt do bộ giải quyết nhận diện, hoặc tên miền có khả năng đầy đủ (fqdn), hoặc địa chỉ ip. nhóm mạng nhóm mạng (netgroup) kiểu nis có thể được xác định là « @ group ». chỉ phần máy của mỗi thành viên nhóm mạng được xử lý khi kiểm tra trạng thái thành viên. phần máy còn rỗng hay chỉ chứa một dấu gạch « - » bị bỏ qua. ký tự đại diện tên máy có thể chứa ký tự đại diện « * » và «? ». bạn có thể sử dụng ký tự như vậy để khiến tập tin xuất gọn hơn, v. d. « *. cs. phu. edu » tương ứng với mọi máy của miền « cs. phu. edu ». tuy nhiên, ký tự đại diện không khớp với dấu chấm trong tên miền, vì thế mẫu nói trên không chứa máy có tên như « a. b. cs. phu. edu ». mạng ip bạn cũng có khả năng xuất khẩu đồng thời thư mục ra mọi máy trên mạng (phụ) ip. Để làm như thế, xác định một cặp địa chỉ ip và mặt nạ mạng dạng « địa chỉ ip/ mặt nặ mạng », trong đó mặt nạ mạng được ghi rõ hoặc theo định dạng chấm chấm hoặc theo độ dài mặt nạ tiếp cận: hoặc « / 255. 255. 252. 0 » hoặc « / 22 » được phụ thêm vào địa chỉ cơ sở của mạng có kết quả là mạng phụ trùng có máy 10 bit.

Chinês (simplificado)

名称/ 地址框 您可以在此输入主机名或地址 。 您可以以不同的方式指定主机 : 单个主机 这是最常见的格式。 您可以以解析器可识别的缩写名称、 全称域名或 ip 地址指定主机 。 网络组 nis 组可以以 @ 组名 的格式给出。 在检查成员关系时, 只会检查每个网络组成员的主机部分。 空的主机部分或者包含连字符 (-) 的主机将被忽略 。 通配符 计算机名称可以包含通配符 * 和? 。 这样可以使得导出文件更加紧凑; 例如 : *. cs. foo. edu 将匹配域 domain cs. foo. edu 中的全部计算机。 但是, 这些通配符无法与域名中的点匹配, 也就是说, 上面的模式无法包含主机 a. b. cs. foo. edu 。 ip 网络 您还可以将目录同时导出至 ip (子) 网中的全部主机。 您可以指定 ip 地址和子网掩码对, 其格式为 地址/ 子网掩码, 此处的子网掩码可以是点分十进制, 也可以是掩码的长度( 例如 , “ / 255. 255. 252. 0” 和 “ / 22” 都代表使用10位二进制数来表示主机) 。

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,773,074,905 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK