Você procurou por: hôm qua bạn có nhớ đến tôi... (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

hôm qua bạn có nhớ đến tôi không

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?

Chinês (simplificado)

你想帮忙什么?

Última atualização: 2023-01-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?

Chinês (simplificado)

谷歌翻译越南英语

Última atualização: 2020-01-20
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

tôi bị chúng quên đi như kẻ chết mà lòng không còn nhớ đến; tôi giống như một cái bình bể nát.

Chinês (simplificado)

我 被 人 忘 記 、 如 同 死 人 、 無 人 記 念 . 我 好 像 破 碎 的 器 皿

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

tôi khen anh em vì hay nhớ đến tôi trong mọi dịp, và lấy lòng trung tín mà giữ những điều tôi đã dạy dỗ anh em.

Chinês (simplificado)

我 稱 讚 你 們 、 因 你 們 凡 事 記 念 我 、 又 堅 守 我 所 傳 給 你 們 的

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

cũng khiến dân sự dâng củi theo kỳ nhất định và các thổ sản đầu mùa. Ðức chúa trời tôi ôi, xin hãy nhớ đến tôi mà làm ơn cho tôi!

Chinês (simplificado)

我 又 派 百 姓 按 定 期 獻 柴 、 和 初 熟 的 土 產 。 我 的   神 阿 、 求 你 記 念 我 、 施 恩 與 我

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

song khi quan được hưởng lạc lại rồi, xin nhớ đến tôi, làm ơn tâu cùng pha-ra-ôn về nổi tôi, và đem tôi ra khỏi chốn nầy.

Chinês (simplificado)

但 你 得 好 處 的 時 候 、 求 你 記 念 我 、 施 恩 與 我 、 在 法 老 面 前 提 說 我 、 救 我 出 這 監 牢

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

xin chớ nhớ các tội lỗi của buổi đang thì tôi, hoặc các sự vi phạm tôi; hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nhớ đến tôi tùy theo sự thương xót và lòng nhơn từ của ngài.

Chinês (simplificado)

求 你 不 要 記 念 我 幼 年 的 罪 愆 、 和 我 的 過 犯 。 耶 和 華 阿 、 求 你 因 你 的 恩 惠 、 按 你 的 慈 愛 記 念 我

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

hỡi Ðức giê-hô-va! ngài hiểu biết. xin hãy nhớ đến tôi, thăm viếng tôi, và trả thù những kẻ bắt bớ cho tôi. xin chớ cất tôi đi trong sự nhịn nhục ngài; xin biết cho rằng tôi vì ngài chịu nhuốc nha!

Chinês (simplificado)

耶 和 華 阿 、 你 是 知 道 的 . 求 你 記 念 我 、 眷 顧 我 、 向 逼 迫 我 的 人 為 我 報 仇 . 不 要 向 他 們 忍 怒 取 我 的 命 . 要 知 道 我 為 你 的 緣 故 、 受 了 凌 辱

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,794,248,166 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK