Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
không sao đâu
khong sao dau
Última atualização: 2023-06-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
không sao lưu hoặc gỡ bỏ « %s » vì nó là một điểm gắn kết.
不会备份或删除 '%s',它是一个挂载点.
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
không sao lưu hoặc gỡ bỏ « %s » vì nó tương ứng với %s.
不会备份或删除"%s",它和 %s 匹配。
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível
chứng gian nào chẳng bị phạt; và kẻ buông điều giả dối không sao thoát khỏi.
作 假 見 證 的 、 必 不 免 受 罰 . 吐 出 謊 言 的 、 終 不 能 逃 脫
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
thư mục chính « %s » đã có nên không sao chép từ « %s ».
主目录"%s"已经存在。没有从"%s"复制文件。
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível
hỡi khắp thiên hạ, khá run sợ trước mặt ngài. thế giới cũng được vững bền, không sao lay động.
全 地 要 在 他 面 前 戰 抖 . 世 界 也 堅 定 不 得 動 搖
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ngài làm công việc lớn lao, không sao dò xét được, làm những sự kỳ diệu, không thể đếm cho đặng;
他 行 大 事 不 可 測 度 、 行 奇 事 不 可 勝 數
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
mà làm sao! nếu một vài người trong bọn họ không thành tín, thì sự không thành tín của họ có làm cho sự thành tín của Ðức chúa trời ra hư không sao?
即 便 有 不 信 的 、 這 有 何 妨 呢 . 難 道 他 們 的 不 信 、 就 廢 掉 神 的 信 麼
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ai là kẻ còn sót lại ở trong các ngươi đã xem thấy vinh quang khi trước của nhà nầy? và bây giờ các ngươi xem nó ra làm sao? nó ở trên mắt các ngươi, há chẳng phải như là hư không sao?
你 們 中 間 存 留 的 、 有 誰 見 過 這 殿 從 前 的 榮 耀 呢 . 現 在 你 們 看 著 如 何 . 豈 不 在 眼 中 看 如 無 有 麼
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade: