A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
nghiêng
今天
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
nghiêng cũ
古意大利式
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
phông chữ nghiêng
斜体字体( i) :
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
trung bình nghiêng về trung tâm
中央重点平均
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
vẽ đường chéo và chọn cách mà mỗi đường nghiêng
画一条对角线,并选择每条线倾斜的方式
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có định dạng in nghiêng.
该字体用于显示标为斜体的文字 。
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
tôi sẽ cầu khẩn ngài trọn đời tôi, bởi vì ngài có nghiêng tai qua tôi.
他 既 向 我 側 耳 、 我 一 生 要 求 告 他
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
làm nghiêng lệch các từng trời, và ngự xuống, dưới chơn ngài có vùng đen kịt.
他 又 使 天 下 垂 、 親 自 降 臨 . 有 黑 雲 在 他 腳 下
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ngài làm nghiêng lệch các từng trời, và ngự xuống; dưới chơn ngài có vùng đen kịt.
他 又 使 天 下 垂 、 親 自 降 臨 . 有 黑 雲 在 他 腳 下
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
hỡi con, hãy chăm chỉ về các lời ta, khá nghiêng tai nghe những bài giảng thuyết ta.
我 兒 、 要 留 心 聽 我 的 言 詞 、 側 耳 聽 我 的 話 語
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
hỡi con, hãy chăm chỉ về sự khôn ngoan ta, khá nghiêng tai qua nghe lời thông sáng ta;
我 兒 、 要 留 心 我 智 慧 的 話 語 、 側 耳 聽 我 聰 明 的 言 詞
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
chúng rờ đi trong tối tăm, không có sự sáng, và ngài làm cho họ đi ngả nghiêng như kẻ say.
他 們 無 光 、 在 黑 暗 中 摸 索 、 又 使 他 們 東 倒 西 歪 、 像 醉 酒 的 人 一 樣
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
khá nghiêng tai qua tôi, mau mau giải cứu tôi. hãy làm hòn đá vững chắc cho tôi, một đồn lũy để cứu tôi.
求 你 側 耳 而 聽 、 快 快 救 我 、 作 我 堅 固 的 磐 石 、 拯 救 我 的 保 障
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
xin hãy lấy công bình chúa giải cứu tôi, và làm tôi được thoát khỏi; hãy nghiêng tai qua tôi, và cứu tôi.
求 你 憑 你 的 公 義 搭 救 我 、 救 拔 我 、 側 耳 聽 我 、 拯 救 我
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
hỡi Ðức chúa trời, tôi cầu nguyện cùng chúa, vì chúa sẽ nhậm lời tôi: xin chúa nghiêng tai qua mà nghe lời tôi.
神 阿 、 我 曾 求 告 你 、 因 為 你 必 應 允 我 . 求 你 向 我 側 耳 、 聽 我 的 言 語
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
các ngươi xông vào một người cho đến chừng nào, Ðặng chung nhau đánh đổ người như một cái vách nghiêng, khác nào một rào hầu ngã?
你 們 大 家 攻 擊 一 人 、 把 他 毀 壞 、 如 同 毀 壞 歪 斜 的 牆 、 將 倒 的 壁 、 要 到 幾 時 呢
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
lòng của vua ở trong tay Ðức giê-hô-va khác nào dòng nước chảy; ngài làm nghiêng lệch nó bề nào tùy ý ngài muốn.
王 的 心 在 耶 和 華 手 中 、 好 像 隴 溝 的 水 、 隨 意 流 轉
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
vẽ dòng chữ chậm chạp đi về xa với một góc nghiêng, qua một trường sao, giống trong đoạn đầu của một bộ phim cùng tên. viết bởi jamie zawinski và claudio matauoka.
绘制一段文字, 按某一角度滚动向遥远的星空。 类似此同名电影开头的效果。 由jamie zawinski 和 claudio matauoka 编写 。
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
nhưng, phao-lô bước xuống, nghiêng mình trên người, ôm lấy mà nói rằng: chớ bối rối, linh hồn còn ở trong người.
保 羅 下 去 、 伏 在 他 身 上 、 抱 著 他 、 說 、 你 們 不 要 發 慌 、 他 的 靈 魂 還 在 身 上
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
có người đến báo tin cho Ða-vít rằng: lòng của dân y-sơ-ra-ên nghiêng về Áp-sa-lôm.
有 人 報 告 大 衛 說 、 以 色 列 人 的 心 、 都 歸 向 押 沙 龍 了
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade: