Você procurou por: nhắn tin với anh (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Vietnamita

Tradutor

nhắn tin với anh

Tradutor

Chinês (simplificado)

Tradutor
Tradutor

Traduza instantaneamente textos, documentos e voz com a Lara

Traduzir agora

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

nhắn tin nhanh

Chinês (simplificado)

即時通訊

Última atualização: 2014-05-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bỏ & qua nhắn tin

Chinês (simplificado)

跳过桌面切换( g)

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia
Aviso: contém formatação HTML invisível

Vietnamita

trình nhắn tin nhanhname

Chinês (simplificado)

即时通讯程序name

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

Đồng bộ hoá tập tin với rsync

Chinês (simplificado)

用 rsync 同步文件

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé

Chinês (simplificado)

越南文文本bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé

Última atualização: 2023-11-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

không ghi được tập tin với giao thức đó

Chinês (simplificado)

无法用此协议写入文件

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!

Chinês (simplificado)

願 恩 惠 常 與 你 們 眾 人 同 在 。 阿 們

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

dù anh có thích tôi ngay bây giờ tôi cũng không còn tin và tâm sự với anh nữa

Chinês (simplificado)

Última atualização: 2023-12-14
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

không hỗ trợ việc truy cập tập tin với giao thưc% 1.

Chinês (simplificado)

协议% 1 不支持文件访问 。

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!

Chinês (simplificado)

願 主 耶 穌 基 督 的 恩 、 常 與 你 們 眾 人 同 在

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

không hỗ trợ việc thay đổi thuộc tính của tập tin với giao thưc% 1.

Chinês (simplificado)

协议% 1 不支持更改文件属性 。

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

nguyền xin Ðức chúa trời bình an ở với anh em hết thảy! a-men.

Chinês (simplificado)

願 賜 平 安 的   神 、 常 和 你 們 眾 人 同 在 。 阿 們

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta, ở với anh em.

Chinês (simplificado)

願 我 主 耶 穌 基 督 的 恩 常 與 你 們 同 在

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

tôi biết khi tôi sang với anh em, thì sẽ đem ơn phước dồi dào của Ðấng christ cùng đến.

Chinês (simplificado)

我 也 曉 得 去 的 時 候 、 必 帶 著 基 督 豐 盛 的 恩 典 而 去

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

anh em há không nhớ khi tôi còn ở với anh em, thì đã nói về những sự đó sao?

Chinês (simplificado)

我 還 在 你 們 那 裡 的 時 候 、 曾 把 這 些 事 告 訴 你 們 、 你 們 不 記 得 麼

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

hết thảy những người ở cùng ta gởi lời thăm con. chào thăm những kẻ yêu chúng ta bởi lòng tin đạo. nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!

Chinês (simplificado)

同 我 在 一 處 的 人 都 問 你 安 。 請 代 問 那 些 因 有 信 心 愛 我 們 的 人 安 。 願 恩 惠 常 與 你 們 眾 人 同 在

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

% 1 không phải là một tập tin ảnh. xin hãy dùng các tập tin với những phần mở rộng sau:% 2

Chinês (simplificado)

% 1 好像不是图像文件 。 请使用带有下列扩展名的文件 :% 2

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

hãy báo đáp chúng tôi như vậy, tôi nói với anh em như nói với con cái mình, cũng hãy mở rộng lòng anh em!

Chinês (simplificado)

你 們 也 要 照 樣 用 寬 宏 的 心 報 答 我 . 我 這 話 正 像 對 自 己 的 孩 子 說 的

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

nếu tôi đã lấy lòng thật dạn dĩ mà viết thơ nói điều nầy điều kia với anh em, ấy là để nhắc lại cho anh em nhớ, bởi ơn Ðức chúa trời đã làm cho tôi

Chinês (simplificado)

但 我 稍 微 放 膽 寫 信 給 你 們 、 是 要 題 醒 你 們 的 記 性 、 特 因   神 所 給 我 的 恩 典

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

các sứ đồ đó nói với anh em rằng, trong các thời kỳ sau rốt, sẽ có mấy người hay nhạo báng làm theo lòng ham muốn không tin kính của mình.

Chinês (simplificado)

他 們 曾 對 你 們 說 過 、 末 世 必 有 好 譏 誚 的 人 、 隨 從 自 己 不 敬 虔 的 私 慾 而 行

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Consiga uma tradução melhor através
8,953,334,189 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK