Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
nhưng
佩罗特
Última atualização: 1970-01-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:
xinh đẹp nhưng bị khùng
令人难以置信的美丽
Última atualização: 2021-12-24
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
khởi động không tốt, nhưng học hỏi
开始很差, 但学得快
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
nhưng con hãy dạy điều hiệp với đạo lành.
但 你 所 講 的 、 總 要 合 乎 那 純 正 的 道 理
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
công cụ ghi âm đơn giản nhưng đáng tin cậy
简单但稳定的音频录音工具
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
nhưng các con trai cô-rê không chết.
然 而 可 拉 的 眾 子 沒 有 死 亡
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
nhưng ai khoe mình, hãy khoe mình trong chúa.
但 誇 口 的 當 指 著 主 誇 口
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
% 1 tồn tại, nhưng không phải là thư mục
% 1 已存在, 但不是一个目录
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
10: tinh radiosity nhưng không tính phương tiện
10: 计算辐射性但是没有介质
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
thu thập các viên ngọc nhưng không chạy vào trái mìn nào
避开地雷,收集到所有的宝石
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
nhưng chúng ta chắc sẽ bị tấp lên một hòn đảo nào.
只 是 我 們 必 要 撞 在 一 個 島 上
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
nhưng kẻ nào bền chí cho đến cuối cùng, thì sẽ được cứu.
惟 有 忍 耐 到 底 的 、 必 然 得 救
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
4: vẽ các bóng, nhưng không có ánh sáng đã kéo dài
4: 渲染阴影, 但是不包括扩展的光线
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
chẳng vui về điều không công bình, nhưng vui trong lẽ thật.
不 喜 歡 不 義 . 只 喜 歡 真 理
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chớ ai tìm lợi riêng cho mình, nhưng ai nấy hãy tìm cho kẻ khác.
無 論 何 人 、 不 要 求 自 己 的 益 處 、 乃 要 求 別 人 的 益 處
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chúng còn kiếm cách để bắt ngài nữa; nhưng ngài tránh khỏi tay họ.
他 們 又 要 拿 他 . 他 卻 逃 出 他 們 的 手 走 了
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngươi không xức dầu đầu ta; nhưng người lấy dầu thơm xức chơn ta.
你 沒 有 用 油 抹 我 的 頭 、 但 這 女 人 用 香 膏 抹 我 的 腳
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bấy giờ, tôi sẽ nói, chẳng sợ ngài; nhưng tôi chẳng được như vậy.
我 就 說 話 、 也 不 懼 怕 他 . 現 在 我 卻 不 是 那 樣
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
nhưng tôi như kẻ điếc, không nghe chi, như người câm, không mở miệng.
但 我 如 聾 子 不 聽 、 像 啞 巴 不 開 口
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bị bắt bớ, nhưng không đến bỏ; bị đánh đập, nhưng không đến chết mất.
遭 逼 迫 、 卻 不 被 丟 棄 . 打 倒 了 、 卻 不 至 死 亡
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: