Você procurou por: tôi chưa có ý tưởng đó (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

tôi chưa có ý tưởng đó

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

chăm sóc ý tưởng của bạn.

Chinês (simplificado)

随时记录并分享您的想法。

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

chưa có ngày

Chinês (simplificado)

无日期

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Vietnamita

tác giả và ý tưởng ban đầu (kde1)

Chinês (simplificado)

原始创意和作者( kde1)

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Vietnamita

trò chơi này còn chưa có hỗ trợ khả năng gợi ý.

Chinês (simplificado)

该游戏尚不支持提示功能。

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

chưa có phiên chạy được chọn

Chinês (simplificado)

未选择会话

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Vietnamita

chưa có tập tin cần điện thư.

Chinês (simplificado)

没有要传真的文件 。

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Vietnamita

bởi cớ ấy tôi nói rằng: hãy nghe tôi; phần tôi cũng sẽ tỏ ra ý tưởng của tôi.

Chinês (simplificado)

因 此 我 說 、 你 們 要 聽 我 言 、 我 也 要 陳 說 我 的 意 見

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

tiếc là trình kate chưa có khả năng thay thế dòng mới

Chinês (simplificado)

抱歉, kate 尚无法替换换行符substituted into the previous message

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Vietnamita

tôi biết rằng chúa có thể làm được mọi sự, chẳng có ý chỉ nào chúa lấy làm khó lắm.

Chinês (simplificado)

我 知 道 你 萬 事 都 能 作 、 你 的 旨 意 不 能 攔 阻

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

nhưng Ðức chúa jêsus biết ý tưởng trong lòng môn đồ, thì lấy một đứa con trẻ để gần mình,

Chinês (simplificado)

耶 穌 看 出 他 們 心 中 的 議 論 、 就 領 一 個 小 孩 子 來 、 叫 他 站 在 自 己 旁 邊

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

còn anh em ngày trước vốn xa cách Ðức chúa trời, và là thù nghịch cùng ngài bởi ý tưởng và việc ác mình,

Chinês (simplificado)

你 們 從 前 與   神 隔 絕 、 因 著 惡 行 、 心 裡 與 他 為 敵

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

các ý tưởng của người cần mẫn dẫn đến sự dư dật; còn những kẻ khờ dại chỉ chạy đến điều thiếu thốn.

Chinês (simplificado)

殷 勤 籌 劃 的 、 足 致 豐 裕 . 行 事 急 躁 的 、 都 必 缺 乏

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

chưa có phụ lục tìm kiếm. bạn có muốn tạo phụ lục ngay bây giờ không?

Chinês (simplificado)

搜索索引不存在。 您要现在创建吗 ?

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Vietnamita

tài vật người giàu, ấy là cái thành kiên cố của người, trong ý tưởng người cho nó như một bức tường cao.

Chinês (simplificado)

富 足 人 的 財 物 、 是 他 的 堅 城 、 在 他 心 想 、 猶 如 高 牆

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

bấy giờ vua biến sắc mặt, các ý tưởng làm cho vua bối rối; các xương lưng rời khớp ra, và hai đầu gối chạm vào nhau.

Chinês (simplificado)

就 變 了 臉 色 、 心 意 驚 惶 、 腰 骨 好 像 脫 節 、 雙 膝 彼 此 相 碰

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

môđun này chỉ để cấu hình hệ thống với các màn hình hiển thị giống nhau. bạn chưa có cấu hình này.

Chinês (simplificado)

本模块仅用于在多监视器上配置单桌面系统。 您好像没有这种配置 。

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Vietnamita

quan thị vệ trả lời rằng: lạy chúa, xin chúa xuống trước khi con tôi chưa chết!

Chinês (simplificado)

那 大 臣 說 、 先 生 、 求 你 趁 著 我 的 孩 子 還 沒 有 死 、 就 下 去

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ bỏ nó.

Chinês (simplificado)

如果当前行没有书签就添加书签, 否则删除该书签 。

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Vietnamita

nhưng ngài biết ý tưởng họ, nên phán cùng người teo tay rằng: hãy chờ dậy, đứng giữa chúng ta. người ấy chờ dậy, và đứng lên.

Chinês (simplificado)

耶 穌 卻 知 道 他 們 的 意 念 . 就 對 那 枯 乾 一 隻 手 的 人 說 、 起 來 、 站 在 當 中 。 那 人 就 起 來 站 著

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

họ tỏ ra rằng việc mà luật pháp dạy biểu đã ghi trong lòng họ: chính lương tâm mình làm chứng cho luật pháp, còn ý tưởng mình khi thì cáo giác mình, khi thì binh vực mình.

Chinês (simplificado)

這 是 顯 出 律 法 的 功 用 刻 在 們 心 裡 、 他 們 是 非 之 心 同 作 見 證 、 並 且 他 們 的 思 念 互 相 較 量 、 或 以 為 是 、 或 以 為 非

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,780,181,720 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK