Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
thế giới của tôi từng có anh
我的世界曾经有你
Última atualização: 2021-12-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.
我 說 這 話 免 得 你 們 以 為 我 寫 信 是 要 威 嚇 你 們
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
anh ấy là ban trai (của) tôi
他是我的男朋友
Última atualização: 2021-12-22
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
vật gì linh hồn tôi từ chối đá đến, lại trở nên vật thực gớm ghê của tôi.
看 為 可 厭 的 食 物 、 我 心 不 肯 挨 近
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngài làm cho chơn tôi lẹ như chơn nai cái, và để tôi đứng trên các nơi cao của tôi.
他 使 我 的 腳 、 快 如 母 鹿 的 蹄 、 又 使 我 在 高 處 安 穩
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngài làm cho chơn tôi lẹ như chơn con nai cái, và để tôi đứng trên các nơi cao của tôi.
他 使 我 的 腳 快 如 母 鹿 的 蹄 、 又 使 我 在 高 處 安 穩
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chúa ôi! xin nghe tiếng tôi; nguyện tôi chúa lắng nghe tiếng nài xin của tôi.
主 阿 、 求 你 聽 我 的 聲 音 . 願 你 側 耳 聽 我 懇 求 的 聲 音
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bởi cớ ấy tôi nói rằng: hãy nghe tôi; phần tôi cũng sẽ tỏ ra ý tưởng của tôi.
因 此 我 說 、 你 們 要 聽 我 言 、 我 也 要 陳 說 我 的 意 見
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bởi cớ sức lực nó, tôi sẽ ngửa trông chúa; vì Ðức chúa trời là nơi ẩn náu cao của tôi.
我 的 力 量 阿 、 我 必 仰 望 你 . 因 為 神 是 我 的 高 臺
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
khi tôi giơ tay lên hướng về nơi chí thánh chúa mà kêu cầu cùng chúa, xin hãy nghe tiếng khẩn cầu của tôi.
我 呼 求 你 、 向 你 至 聖 所 舉 手 的 時 候 、 求 你 垂 聽 我 懇 求 的 聲 音
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
hỡi kẻ yêu dấu của tôi, vậy nên hãy tránh khỏi sự thờ lạy hình tượng.
我 所 親 愛 的 弟 兄 阿 、 你 們 要 逃 避 拜 偶 像 的 事
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chúa là nơi ẩn náu và cái khiên của tôi; tôi trông cậy nơi lời chúa.
你 是 我 藏 身 之 處 、 又 是 我 的 盾 牌 . 我 甚 仰 望 你 的 話 語
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chính anh em biết rằng hai bàn tay nầy đã làm ra sự cần dùng của tôi và của đồng bạn tôi.
我 這 兩 隻 手 、 常 供 給 我 和 同 人 的 需 用 、 這 是 你 們 自 己 知 道 的
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
hỡi sức lực tôi, tôi sẽ ngợi khen ngài; vì Ðức chúa trời là nơi ẩn náu cao của tôi, tức là Ðức chúa trời làm ơn cho tôi.
我 的 力 量 阿 、 我 要 歌 頌 你 . 因 為 神 是 我 的 高 臺 、 是 賜 恩 與 我 的 神
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
nếu ông có sự thông sáng, hãy nghe điều nầy; khá lắng tai nghe tiếng lời nói của tôi.
你 若 明 理 、 就 當 聽 我 的 話 、 留 心 聽 我 言 語 的 聲 音
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
Ở đây hãy nhập vào tên của việc tìm kiếm hiện thời cần lưu vào ô xem « tìm kiếm của tôi ».
输入当前地图搜索的名称以保存到“ 我的地图搜索” 视图中 。
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
vì các người ấy đã làm cho yên lặng tâm thần của tôi và của anh em. hãy biết quí trọng những người dường ấy.
他 們 叫 我 和 你 們 心 裡 都 快 活 . 這 樣 的 人 、 你 們 務 要 敬 重 。 因 主 多 多 的 問 你 們 安
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.
你 知 道 我 受 的 辱 罵 、 欺 凌 、 羞 辱 . 我 的 敵 人 都 在 你 面 前
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: