Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
1 tháng
1 个月
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
khoảng% 1
大约% 1
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
tôi học quá nhiều tôi bị kiệt sức
trước giờ không ai tốt với tôi ngoài bạn
Última atualização: 2023-09-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ma-ri với Ê-li-sa-bét chừng ba tháng, rồi trở về nhà mình.
馬 利 亞 和 以 利 沙 伯 同 住 、 約 有 三 個 月 、 就 回 家 去 了
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
khi tôi học các đoán ngữ công bình của chúa, thì tôi sẽ lấy lòng ngay thẳng mà ngợi khen chúa.
我 學 了 你 公 義 的 判 語 、 就 要 以 正 直 的 心 稱 謝 你
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
bàn tay chúa đã làm tôi và nắn hình tôi; xin hãy ban cho tôi trí hiểu, để tôi học điều răn chúa.
你 的 手 製 造 我 、 建 立 我 . 求 你 賜 我 悟 性 、 可 以 學 習 你 的 命 令
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
kìa, Ê-li-sa-bét, bà con ngươi, cũng đã chịu thai một trai trong lúc già nua; người ấy vốn có tiếng là son, mà nay cưu mang được sáu tháng rồi.
況 且 你 的 親 戚 以 利 沙 伯 、 在 年 老 的 時 候 、 也 懷 了 男 胎 . 就 是 那 素 來 稱 為 不 生 育 的 、 現 在 有 孕 六 個 月 了
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade: