Você procurou por: tối nói chuyện với anh (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

tối nói chuyện với anh

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

nói chuyện gì nhiều

Chinês (simplificado)

nói

Última atualização: 2022-11-02
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bạn có thể ra ngoài nói chuyện vơi tôi

Chinês (simplificado)

bạn booking tôi ra ngoài

Última atualização: 2022-10-25
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nói chuyện với người khác qua internet và gửi tin nhắn nhanh qua nhiều giao thức

Chinês (simplificado)

使用多种协议在互联网上与他人交谈和发送即时消息

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname

Chinês (simplificado)

以您的母语和外国朋友聊天name

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

môi-se thôi nói chuyện cùng họ, liền lấy lúp che mặt mình lại.

Chinês (simplificado)

摩 西 與 他 們 說 完 了 話 、 就 用 帕 子 蒙 上 臉

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nầy, có môi-se và Ê-li hiện đến, nói chuyện cùng ngài.

Chinês (simplificado)

忽 然 有 摩 西 、 以 利 亞 、 向 他 們 顯 現 、 同 耶 穌 說 話

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!

Chinês (simplificado)

願 恩 惠 常 與 你 們 眾 人 同 在 。 阿 們

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

lương nhơn tôi nói chuyện với tôi rằng: hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.

Chinês (simplificado)

我 良 人 對 我 說 、 我 的 佳 偶 、 我 的 美 人 、 起 來 、 與 我 同 去

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

chớ thì chúng sẽ chẳng dạy ông, nói chuyện với ông, và do nơi lòng mình mà đem ra những lời lẽ sao?

Chinês (simplificado)

他 們 豈 不 指 教 你 、 告 訴 你 、 從 心 裡 發 出 言 語 來 呢

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

tôi nói với anh em cũng như nói với kẻ thông minh; chính anh em hãy suy xét điều tôi nói.

Chinês (simplificado)

我 好 像 對 明 白 人 說 的 、 你 們 要 審 察 我 的 話

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!

Chinês (simplificado)

願 主 耶 穌 基 督 的 恩 、 常 與 你 們 眾 人 同 在

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

dù anh có thích tôi ngay bây giờ tôi cũng không còn tin và tâm sự với anh nữa

Chinês (simplificado)

Última atualização: 2023-12-14
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

vậy chúng ta đã sai giu-đe và si-la đến, để nói miệng với anh em về việc đó:

Chinês (simplificado)

我 們 就 差 了 猶 大 和 西 拉 、 他 們 也 要 親 口 訴 說 這 些 事

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

môn đồ đương nói chuyện như vậy, chính Ðức chúa jêsus hiện ra giữa đó mà phán rằng: bình an cho các ngươi!

Chinês (simplificado)

正 說 這 話 的 時 候 、 那 穌 親 自 站 在 他 們 當 中 、 說 、 願 你 們 平 安

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

các sứ đồ đó nói với anh em rằng, trong các thời kỳ sau rốt, sẽ có mấy người hay nhạo báng làm theo lòng ham muốn không tin kính của mình.

Chinês (simplificado)

他 們 曾 對 你 們 說 過 、 末 世 必 有 好 譏 誚 的 人 、 隨 從 自 己 不 敬 虔 的 私 慾 而 行

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

anh em há không nhớ khi tôi còn ở với anh em, thì đã nói về những sự đó sao?

Chinês (simplificado)

我 還 在 你 們 那 裡 的 時 候 、 曾 把 這 些 事 告 訴 你 們 、 你 們 不 記 得 麼

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bấy giờ tôi có thể vui mừng đi đến anh em, và nếu vừa ý Ðức chúa trời, cũng nếm mùi an nghĩ với anh em nữa.

Chinês (simplificado)

並 叫 我 順 著   神 的 旨 意 、 歡 歡 喜 喜 的 到 你 們 那 裡 、 與 你 們 同 得 安 息

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

giô-sép xây mặt qua chỗ khác mà khóc. Ðoạn xây mặt lại nói chuyện cùng họ; bèn bắt si-mê-ôn trong vòng anh em, truyền trói lại trước mặt họ.

Chinês (simplificado)

約 瑟 轉 身 退 去 、 哭 了 一 場 、 又 回 來 對 他 們 說 話 、 就 從 他 們 中 間 挑 出 西 緬 來 、 在 他 們 眼 前 把 他 捆 綁

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bạn cũng có thể tìm "chế độ toàn màn hình" trong thực đơn thiết lập. chức năng này rất có ích cho buổi làm việc "nói chuyện".

Chinês (simplificado)

您也可以在窗口菜单中找到 “ 全屏幕模式 ” 。 该特性对“ talk” 会话非常有用 。

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Anônimo
Aviso: contém formatação HTML invisível

Vietnamita

chúng nó lấy sự chơi bời giữa ban ngày làm sung sướng, là người xấu xa ô uế, ưa thích sự dối trá mình đang khi ăn tiệc với anh em;

Chinês (simplificado)

行 的 不 義 、 就 得 了 不 義 的 工 價 . 這 些 人 喜 愛 白 晝 宴 樂 、 他 們 已 被 玷 污 、 又 有 瑕 疵 、 正 與 你 們 一 同 坐 席 、 就 以 自 己 的 詭 詐 為 快 樂

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,793,577,783 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK