Você procurou por: thaad di động trên biển tây (Vietnamita - Coreano)

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Coreano

Informações

Vietnamita

Điện thoại di động

Coreano

휴대전화

Última atualização: 2012-09-12
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

deskjet portable (di động)

Coreano

데스크젯 portable

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

tự gọi hành động trên bảng tạm hiện thời

Coreano

현재 클립보드에서 수동으로 동작 사용

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

ngài cỡi ngựa đạp trên biển, trong đống nước lớn.

Coreano

주 께 서 말 을 타 시 고 바 다 곧 큰 물 의 파 도 를 밟 으 셨 나 이

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

ta cũng sẽ đặt tay người trên biển, và tay hữu người trên các sông.

Coreano

내 가 또 그 손 을 바 다 위 에 세 우 며 오 른 손 을 강 들 위 에 세 우 리

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bấy giờ vị thiên sứ mà tôi đã thấy đứng trên biển và trên đất, giơ tay hữu lên trời,

Coreano

내 가 본 바 바 다 와 땅 을 밟 고 섰 는 천 사 가 하 늘 을 향 하 여 오 른 손 을 들

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

các loài vật ở trên đất, các loài chim trời, và các vật hành động trên đất, cùng các cá biển, đều sẽ kinh khủng ngươi và bị phú vào tay ngươi.

Coreano

땅 의 모 든 짐 승 과 공 중 의 모 든 새 와 땅 에 기 는 모 든 것 과 바 다 의 모 든 고 기 가 너 희 를 두 려 워 하 며 너 희 를 무 서 워 하 리 니 이 들 은 너 희 손 에 붙 이 웠 음 이

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

nhưng cây vả đáp rằng: ta há sẽ bỏ sự ngọt ngon và trái tươi tốt ta đặng đi xao động trên các cây cối ư?

Coreano

무 화 과 나 무 가 그 들 에 게 이 르 되 ` 나 의 단 것, 나 의 아 름 다 운 실 과 를 내 가 어 찌 버 리 고 가 서 나 무 들 위 에 요 동 하 리 요' 한 지

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

các xác thịt hành động trên mặt đất đều chết ngột, nào chim, nào súc vật, nào thú rừng, nào côn trùng, và mọi người.

Coreano

땅 위 에 움 직 이 는 생 물 이 다 죽 었 으 니 곧 새 와 육 축 과 들 짐 승 과 땅 에 기 는 모 든 것 과 모 든 사 람 이

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

nhưng Ðức giê-hô-va khiến gió lớn thổi trên biển; trên biển có trận bão lớn, chiếc tàu hầu vỡ.

Coreano

여 호 와 께 서 대 풍 을 대 작 하 여 배 가 거 의 깨 어 지 게 된 지

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

hãy kiểm tra xem thiết bị là sẵn sàng: ổ đĩa rời phải có vật chứa, và thiết bị di động phải được kết nối và có điện năng đã bật, rồi thử lại.

Coreano

장치가 준비되었는지 확인하십시오. 이동식 드라이브에 미디어가 들어 있고, 연결이 되어 있으면 전원이 켜져 있는가 확인하십시오. 그 다음 다시 시도하십시오.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

hỡi Ðức chúa trời về sự cứu rỗi chúng tôi, chúa sẽ lấy việc đáng sợ mà đáp lại chúng tôi theo sự công bình; chúa là sự tin cậy của các cùng tột trái đất, và của kẻ ở trên biển xa.

Coreano

우 리 구 원 의 하 나 님 이 시 여, 땅 의 모 든 끝 과 먼 바 다 에 있 는 자 의 의 지 할 주 께 서 의 를 좇 아 엄 위 하 신 일 로 우 리 에 게 응 답 하 시 리 이

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

cây ô-li-ve đáp: ta há sẽ bỏ dầu ta mà Ðức chúa trời và loài người đều tôn vinh, đặng đi xao động trên các cây cối ư?

Coreano

감 람 나 무 가 그 들 에 게 이 르 되 ` 나 의 기 름 은 하 나 님 과 사 람 을 영 화 롭 게 하 나 니 내 가 어 찌 그 것 을 버 리 고 가 서 나 무 들 위 에 요 동 하 리 요' 한 지

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

Ðã đến đêm thứ mười bốn mà chúng ta cứ trôi nổi trên biển a-đờ-ria-tích, lúc nửa đêm, các bạn tàu ngờ đang đến gần một đất nào.

Coreano

열 나 흘 째 되 는 날 밤 에 우 리 가 아 드 리 아 바 다 에 이 리 저 리 쫓 겨 가 더 니 밤 중 쯤 되 어 사 공 들 이 어 느 육 지 에 가 까 와 지 는 줄 을 짐 작 하

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bật tùy chọn này thì màn hình xinerama hoạt động (trên nó, chẳng hạn, các cửa sổ mới xuất hiện) là màn hình hiển thị con trỏ chuột. tắt thì màn hình xinerama hoạt động là màn hình có cửa sổ có tiêu điểm. mặc định là tùy chọn này bị tắt cho « nhấn để lấy tiêu điểm » và được bật cho các chính sách tiêu điểm khác.

Coreano

이 옵션을 사용하면 마우스 포인터가 있는 곳의 xinerama 화면( 예로 새 창이 뜨는 곳) 이 활성화됩니다. 이 옵션을 사용하지 않으면 초점을 가진 창이 있는 xinerama 화면이 활성화됩니다. 기본적으로 이 옵션은 눌러서 초점 맞추기를 위하여 비활성화되어 있으며 다른 초점 정책을 사용할 때 활성화시키십시오.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Consiga uma tradução melhor através
8,436,278,933 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK