Você procurou por: bạn đã không chít keo tản nhiệt (Vietnamita - Inglês)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

English

Informações

Vietnamese

bạn đã không chít keo tản nhiệt

English

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Inglês

Informações

Vietnamita

bạn đã không.

Inglês

you didn't.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

bạn đã không kết hôn.

Inglês

you're not fucking married.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

bạn đã không hiểu cho tôi

Inglês

you don't understand me

Última atualização: 2024-09-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

mẹ bạn đã không nói với bạn rằng:

Inglês

oh now look, zazu.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

dì của bạn nói rằng bạn đã không đến!

Inglês

your aunt said you didn't come!

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

- hy vọng các bạn đã không làm ồn quá.

Inglês

i hope you guys kept the noise down.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

tôi hỏi bạn có thể tôi gọi bạn đã không trả lời

Inglês

at night i will call now i am at work but do you have milk in your boobs

Última atualização: 2021-09-09
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bạn đã không bỏ cuộc dễ dàng quá, đúng không?

Inglês

you don't give up too easily, do you?

Última atualização: 2014-02-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bạn thi rớt là đáng đời. bạn đã không học thi gì cả.

Inglês

it serves you right that you failed your exam. you didn't study for it at all.

Última atualização: 2014-02-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

lần trước bạn đã không đến... lần này tôi phải gặp được anh.

Inglês

you couldn't come last time, i have to meet you this time.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

thất bại không có nghĩa rằng bạn không có năng lực , mà chỉ đơn giản rằng bạn đã không thành công

Inglês

failure doesn't mean that you don't have abilities , but simply that you haven't had success.

Última atualização: 2013-03-21
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. cha bạn đã không nghe thấy.

Inglês

i can't believe you got away with sneaking out of your house last night. your father didn't hear you.

Última atualização: 2014-02-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

mặc dù lẽ ra tôi phải cảm ơn anh bởi vì nếu anh bạn đã không thất hứa và bỏ tôi ở lại đảo tôi cũng đã bị nguyền rủa y như anh bạn

Inglês

although , i suppose i should be thanking you because, in fact, if you hadn't betrayed me and left me to die, i would have an equal share in that curse, same as you .

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

"trong ánh sáng ban trưa, và trong đêm tăm tối, thượng đế của bạn đã không bỏ rơi bạn, cũng không làm bạn thất vọng."

Inglês

"by the noonday brightness, and by the night when it darkeneth, thy lord hath not forsaken thee, neither hath he been displeased."

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo
Aviso: contém formatação HTML invisível

Vietnamita

tôi không trách các bạn đã không tin tưởng vào một nhà chính trị, nhưng tôi cam đoan với các bạn là trong vòng 48 giờ tới tôi sẽ làm những gì có thể để dỡ bỏ những đạo luật hiện hành để cho phân khu này có thể lấy lại giá trị của mình và là một phần quan trọng trong xã hội của chúng ta.

Inglês

well, i guess you do not believe much to the politicians but... i assure you that... the next 48 hours i will do whatever it can to unlock the previous laws for your sector back to all his dignity and a place prominent in our society.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bộ quản lý đăng nhập trong mô- đun này, bạn có khả năng cấu hình các khía cạnh của bộ quản lý đăng nhập kde (kdm), gồm giao diện và cảm nhận, cũng với những người dùng có thể được chọn để đăng nhập. ghi chú rằng bạn có thể thay đổi gì chỉ nếu bạn chạy mô- đun này với quyền của siêu người dùng (« su », thường là người chủ). nếu bạn đã không khởi chạy trung tâm Điều khiển kde với quyền của siêu người dùng (phương pháp đúng), hãy nhấn vào cái nút sửa đổi để giành các quyền của siêu người dùng. bạn sẽ được nhắc nhập mật khẩu của siêu người dùng. diện mạo trong phần này, bạn có thể cấu hình hình thức của bộ quản lý đăng nhập kdm, ngôn ngữ nó nên dùng và kiểu dáng giao diện đồ họa người dùng nó nên dùng. thiết lập ngôn ngữ này không có tác động thiết lập ngôn ngữ riêng của người dùng. phông chữ Ở đây bạn có thể chọn những phông chữ mà bộ quản lý đăng nhập kdm nên dùng để hiển thị đoạn như lời chào mừng và tên người dùng. nền nếu bạn muốn đặt nền riêng cho màn hình đăng nhập, đây là nơi làm như thế. tắt máy Ở đây bạn có thể xác định những người có quyền tắt hay khởi động lại máy tính, và nếu bộ quản lý khởi động nên được dùng không. người dùng trong phần này, bạn có thể chọn những người dùng sẽ được cung cấp cho bạn chọn người dùng đăng nhập. tiện Ở đây bạn có thể xác định một người dùng sẽ được đăng nhập tự động, những người dùng không cần nhập mật khẩu khi đăng nhập, và tính năng tiện khác. ghi chú rằng các thiết lập này tạo lỗ bảo mật vì tăng cấp truy cập, vậy bạn hãy sử dụng rất cẩn thận.

Inglês

login manager in this module you can configure the various aspects of the kde login manager. this includes the look and feel as well as the users that can be selected for login. note that you can only make changes if you run the module with superuser rights. if you have not started the kde system settings with superuser rights (which is absolutely the right thing to do, by the way), click on the modify button to acquire superuser rights. you will be asked for the superuser password. general on this tab page, you can configure parts of the login manager's look, and which language it should use. the language settings made here have no influence on the user's language settings. dialog here you can configure the look of the "classical" dialog based mode if you have chosen to use it. background if you want to set a special background for the dialog based login screen, this is where to do it. themes here you can specify a theme to be used by the login manager. shutdown here you can specify who is allowed to shutdown/ reboot the machine and whether a boot manager should be used. users on this tab page, you can select which users the login manager will offer you for logging in. convenience here you can specify a user to be logged in automatically, users not needing to provide a password to log in, and other convenience features. note, that these settings are security holes by their nature, so use them very carefully.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo
Aviso: contém formatação HTML invisível

Consiga uma tradução melhor através
8,032,950,376 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK