Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
thể chế
De: Tradução automática Sugerir uma tradução melhor Qualidade:
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
Adicionar uma tradução
thể chế Đại nghị
parliamentary
Última atualização: 2010-12-20 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Wikipedia
cơ quan, thể chế
institution(s)
Última atualização: 2015-01-28 Frequência de uso: 2 Qualidade: Referência: Wikipedia
thể chế công, tổ chức công
public institution
Última atualização: 2015-01-22 Frequência de uso: 2 Qualidade: Referência: Wikipedia
thể hiện sự tự kiềm chế;
i'll develop self-restraint and...
Última atualização: 2016-10-27 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Wikipedia
- thì ta có thể điều chế.
-so we can cook.
enzym có thể bị ức chế
repressible enzyme
cháu không thể kềm chế được.
i can't control it.
thể chế, thiết chế, tổ chức
institution
và tôi không thể kiềm chế được.
and i couldn't help myself.
không gì có thể kiềm chế cô bé.
nothing else would hold her.
tôi không thể kiềm chế tình cảm của tôi
my feelings will not be repressed.
có khả năng họ có thể kiềm chế được nó.
there's a chance they can contain it.
cảm giác như thể, hắn đang chế nhạo cô ấy.
i almost feel like he's mocking her.
cô có thể thay thống chế himmler được đó.
himmler can come down now. you may do that dear.
nhưng ta không thể chế gấp một mẻ ư?
but couldn't we just cook one quick batch?
-anh vẫn ko biết sao anh có thể kiềm chế được.
i still don't know if i can control myself.
chương trình này không thể chạy ở chế độ dos.
this program cannot be run in dos mode.
Última atualização: 2014-02-01 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Wikipedia
cậu không thể dẫn dắt chế độ nô lệ, abraham à.
you cannot take on slavery, abraham.
chúng ta không thể để nỗi sợ chế ngự chúng ta.
we cannot let fear control us.
nhưng hắn có thể kềm chế được bao lâu, tôi không biết.
how long he can, i don't know.