Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
bác sĩ schultz.
シュルツ先生
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 2
Qualidade:
- schultz. schultz.
シュルツ
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
hildi, đây là bác sĩ schultz.
シュルツ先生よ
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
bác sĩ schultz là khách của tôi.
先生は客だ
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- hiểu rồi, schultz. betina ngoan?
了解した ベティナ
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
bọn mọi đen này khỏe lắm bác sĩ schultz ạ.
ニガーはタフだよ 先生
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
bác sĩ schultz, cho phép tôi giới thiệu broomhilda.
シュルツ先生 こちらブルームヒルダ
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- chào bác sĩ schultz. - buổi sáng đẹp đúng không?
シュルツ先生 美しい朝だと?
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
xin lỗi nhé bác sĩ schultz, tai tôi dạo này kém quá rồi.
すみません 先生 最近耳が悪くて
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
tôi là bác sĩ king schultz, cùng con ngựa của tôi, fritz.
キング・シュルツ医師 そして馬のフリッツ
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
hildi, cởi váy ra nào, cho bác sĩ schultz xem lưng đi!
ヒルダ 服を脱いで 見せてやれ
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
bác sĩ schultz, ông kể chúng tôi nghe về các trường đấu đi.
シュルツ先生 サーカスの話が聞きたい
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
bác sĩ schultz, đại mỹ nhân đây chính là chị gái góa của tôi đấy.
この美人は 未亡人の妹だ
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
tao đã cưỡi ngựa đến candyland, đi cùng đồng sự người Đức bác sĩ king schultz.
ドイツ人の相棒 シュワルツ医師と
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
bác sĩ schultz,đừng đánh giá mình thấp thế tuýp người châu Âu như ông tôi thấy thú vị mà.
先生 卑下は良くない あなたは紳士だ
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Ông cẩn thận đấy bác sĩ schultz, khả năng cao ông dính phải thứ gọi là nigga'love rồi.
気をつけて 先生 ニグロの愛に 捕われたかも
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
bác sĩ schultz, lúc ở greenville, chính ông đã nói để có "Đứa mọi đúng chuẩn"
先生 グリーンビルで 言ってたな
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível
steven, đưa họ về phòng xong, gọi hildi tới, cho nó tắm rửa sạch sẽ thơm tho rồi đưa đến phòng bác sĩ schultz.
彼らを部屋に案内して― ヒルダを先生の部屋へ
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
bác sĩ schultz, lúc chiều tâm sự với hildi, ông chỉ đơn thuần nói chuyện, hay đã lột đồ nó ra được rồi?
先生 2人きりの時に もう見たのでは?
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
bác sĩ schultz, tôi nói cho ông biết, dân chơi chọi nô lệ không ai đánh giá cao nghệ thuật tự phô trương hơn monsieur calvin j. candie này đâu.
知っておいて欲しい 黒人ファイト興業で 俺以上の奴はいない
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade: