Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
فقال له يوسف هذا تعبيره. الثلاثة القضبان هي ثلاثة ايام.
giô-sép nói: Ý-nghĩa chiêm bao đó là thể nầy: ba nhành nho tức là ba ngày.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
فتوحّمت الغنم عند القضبان وولدت الغنم مخطّطات ورقطا وبلقا.
các con chiên ngó thấy những nhành đó mà giao hiệp nhau thì sanh chiên con có sọc, có rằn và có đốm.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
فجمع بولس كثيرا من القضبان ووضعها على النار فخرجت من الحرارة افعى ونشبت في يده.
phao-lô lượm được một bó củi khô, quăng vào trong lửa, xảy có con rắn lục từ trong bó củi bị nóng bò ra, quấn trên tay người.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
فأخذ يعقوب لنفسه قضبانا خضرا من لبنى ولوز ودلب وقشر فيها خطوطا بيضا كاشطا عن البياض الذي على القضبان.
Ðoạn, gia-cốp lấy nhành bạch dương, nhành bồ đào và nhành bá-tiên tươi, lột vỏ để bày lằn da trắng ở trong ra.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
فانه قبل الحصاد عند تمام الزهر وعند ما يصير الزهر حصرما نضيجا يقطع القضبان بالمناجل وينزع الافنان ويطرحها.
nhưng, trước ngày gặt, khi mùa hoa đã cuối, và hoa nho thành trái hầu chín, thì ngài sẽ dùng liềm cắt những nhánh, tỉa bỏ những nhánh rậm lá.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
واوقف القضبان التي قشرها في الاجران في مساقي الماء حيث كانت الغنم تجيء لتشرب. تجاه الغنم. لتتوحم عند مجيئها لتشرب.
người để những nhành đã lột vỏ trong máng trước mặt con chiên, là nơi các thú đó đến uống; khi đến uống nước thì con chiên có giao hiệp nhau.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
اعمدتها عشرون وقواعدها عشرون من نحاس. رزز الاعمدة وقضبانها من فضة.
hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng, đinh và nuông trụ bằng bạc.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade: