Você procurou por: دخلت (Árabe - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Arabic

Vietnamese

Informações

Arabic

دخلت

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Árabe

Vietnamita

Informações

Árabe

اذا دخلت الحكمة قلبك ولذّت المعرفة لنفسك

Vietnamita

vì sự khôn ngoan sẽ vào trong lòng con, và linh hồn con sẽ lấy sự hiểu biết làm vui thích.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

‎آذوا بالقيد رجليه. في الحديد دخلت نفسه

Vietnamita

người ta cột chơn người vào cùm, làm cho người bị còng xiềng,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

قائلين انك دخلت الى رجال ذوي غلفة واكلت معهم‎.

Vietnamita

rằng: ngươi đã vào nhà kẻ chưa chịu phép cắt-bì, và ăn chung với họ!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

ولما سمعت عثليا صوت السعاة والشعب دخلت الى الشعب الى بيت الرب

Vietnamita

khi a-tha-li nghe tiếng quân hô vệ và tiếng dân sự, bèn đến cùng dân sự tại trong đền thờ của Ðức giê-hô-va.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فقال له يا صاحب كيف دخلت الى هنا وليس عليك لباس العرس. فسكت.

Vietnamita

thì phán cùng người rằng: hỡi bạn, sao ngươi vào đây mà không mặc áo lễ? người đó làm thinh.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

اذا دخلت زرع صاحبك فاقطف سنابل بيدك ولكن منجلا لا ترفع على زرع صاحبك

Vietnamita

khi ngươi vào đồng lúa mì của kẻ lân cận mình, thì được phép lấy tay rứt gié lúa; nhưng chớ đặt lưỡi hái vào đồng lúa mì của kẻ lân cận mình.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فدعا جيحزي وقال ادع هذه الشونمية. فدعاها ولما دخلت اليه قال احملي ابنك.

Vietnamita

Ê-li-sê liền gọi ghê-ha-xi gọi người. khi nàng chạy đến, Ê-li-sê nói với nàng rằng: hãy ẵm lấy con ngươi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فانه منذ دخلت الى فرعون لاتكلم باسمك اساء الى هذا الشعب. وانت لم تخلّص شعبك.

Vietnamita

từ khi tôi đi yết kiến pha-ra-ôn đặng nhân danh chúa mà nói, thì người lại ngược đãi dân nầy, và chúa chẳng giải cứu dân của chúa.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فاجاب الرجل اللاوي بعل المرأة المقتولة وقال دخلت انا وسريتي الى جبعة التي لبنيامين لنبيت.

Vietnamita

người lê-vi, chồng của người đờn bà bị giết, đáp rằng: tôi có vào thành ghi-bê-a, là thành của bên-gia-min, với vợ bé tôi, đặng ngủ đêm tại đó.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

هنا يمكنك اختيار ما سيقع افتراضياً عند تسجيل خروجك. هذا فقط له معنى إذا دخلت من خلال kdm.

Vietnamita

Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua kdm.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

اذا خرجت الى الحقل فاذا القتلى بالسيف واذا دخلت المدينة فاذا المرضى بالجوع لان النبي والكاهن كليهما يطوفان في الارض ولا يعرفان شيئا.

Vietnamita

nếu ta ra nơi đồng ruộng, thì thấy những người bị gươm đâm; nếu ta vào trong thành, thì thấy những kẻ đau ốm vì sự đói kém. chính các đấng tiên tri và các thầy tế lễ đi dạo trong đất mình, cũng không có sự hiểu biết.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

قد تكون هناك مشكلة بتعريفات شبكتك. إذا كنت قد دخلت إلى الإنترنت مؤخرا دون مشاكل ، فهذا الاحتمال بعيد.

Vietnamita

có lẽ găp lỗi trong cấu hình mạng của bạn. còn nếu bạn vừa truy cập mạng, không gặp lỗi, không rất có thể.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

اما الملكة فلسبب كلام الملك وعظمائه دخلت بيت الوليمة فاجابت الملكة وقالت ايها الملك عش الى الابد. لا تفزعك افكارك ولا تتغيّر هيئتك.

Vietnamita

bà thái hậu, vì cớ lời của vua và các quan đại thần đã nói, bèn vào trong phòng tiệc, cất tiếng nói rằng: hỡi vua, chúc vua sống đời đời! xin vua chớ để tư tưởng bối rối, chớ đổi sắc mặt đi!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

قد دخلت جنتي يا اختي العروس. قطفت مري مع طيبي. اكلت شهدي مع عسلي. شربت خمري مع لبني. كلوا ايها الاصحاب اشربوا واسكروا ايها الاحباء

Vietnamita

hỡi em gái ta, tân phụ ta ơi, ta đã vào trong vườn ta rồi! ta có hái một dược và hương liệu ta, aên tàng mật ong với mật ong ta, uống rượu với sữa ta. hỡi các bạn, hãy ăn: hỡi các ái hữu, khá uống cho nhiều!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فأذن لهم يسوع للوقت. فخرجت الارواح النجسة ودخلت في الخنازير. فاندفع القطيع من على الجرف الى البحر. وكان نحو الفين. فاختنق في البحر.

Vietnamita

các tà ma ra khỏi người đó, bèn nhập vào bầy heo từ trên bực cao vụt đâm đầu xuống biển. có độ hai ngàn con heo chết chìm cả dưới biển.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,790,747,655 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK