Вы искали: adulterers (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

adulterers

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

when thou sawest a thief, then thou consentedst with him, and hast been partaker with adulterers.

Вьетнамский

khi ngươi thấy kẻ ăn trộm, bèn ưng lòng hiệp với họ, ngươi đã chia phần cùng kẻ ngoại tình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

marriage is honourable in all, and the bed undefiled: but whoremongers and adulterers god will judge.

Вьетнамский

mọi người phải kính trọng sự hôn nhân, chốn quê phòng chớ có ô uế, vì Ðức chúa trời sẽ đoán phạt kẻ dâm dục cùng kẻ phạm tội ngoại tình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

they are all adulterers, as an oven heated by the baker, who ceaseth from raising after he hath kneeded the dough, until it be leavened.

Вьетнамский

hết thảy chúng nó đều tà dâm, giống như lò của người nướng bánh đốt lửa, thôi chụm lửa từ khi nhồi bột cho đến chừng bột dậy men.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

ye adulterers and adulteresses, know ye not that the friendship of the world is enmity with god? whosoever therefore will be a friend of the world is the enemy of god.

Вьетнамский

hỡi bọn tà dâm kia, anh em há chẳng biết làm bạn với thế gian tức là thù nghịch với Ðức chúa trời sao? cho nên, ai muốn làm bạn với thế gian, thì người ấy trở nên kẻ nghịch thù cùng Ðức chúa trời vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

oh that i had in the wilderness a lodging place of wayfaring men; that i might leave my people, and go from them! for they be all adulterers, an assembly of treacherous men.

Вьетнамский

Ôi! ước gì tôi có một cái quán khách bộ hành trong đồng vắng! để tôi được bỏ dân ta mà đi xa khỏi họ; vì họ thảy điều là kẻ tà dâm, ấy là một bọn quỉ trá.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

for the land is full of adulterers; for because of swearing the land mourneth; the pleasant places of the wilderness are dried up, and their course is evil, and their force is not right.

Вьетнамский

trong đất đầy những kẻ tà dâm; vì cớ bị rủa sả thì đất nên sầu thảm; những đồng cỏ nơi đồng vắng đều khô khan. người ta chạy theo đường dữ, sức chúng nó là không công bình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

adulterer

Вьетнамский

gian dâm

Последнее обновление: 2010-05-10
Частота использования: 10
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,725,060,776 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK