Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
det er overdådigt.
thật phi thường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg kan give hende et overdådigt hjem, varme tæpper, indpakkede godter.
tôi có thể cho cô ấy một ngôi nhà xa hoa. chăn ấm, kẹo đóng gói.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de vil se et overdådigt bord. men de må ikke hverken spise eller drikke noget som helst.
nàng sẽ thấy một yến tiệc nhưng không được ăn hay uống bất kỳ thứ gì
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg refererer specifikt til et overdådigt skåret kabinet, du tillod at komme ud fra lufthavnens sikkerheds afspærring.
tôi đang nhắc đến một cái tủ được chạm khắc mà anh đã cho phép ra khỏi phạm vi sân bay ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
den unge shah var kendt for overdådighed og umådeholdenhed.
một vị vua trẻ nhưng sống hoang phí và không có chí tiến thủ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: