Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
thi han er vor fred, han, som gjorde begge til eet og nedbrød gærdets skillevæg,
vì, ấy chính ngài là sự hòa hiệp của chúng ta; ngài đã hiệp cả hai làm một, phá đổ bức thường ngăn cách,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
og du skal hænge forhænget under krogene og bringe vidnesbyrdets ark ind i rummet bag ved forhænget, og forhænget skal danne eder en skillevæg mellem det hellige og det allerhelligste.
ngươi sẽ treo màn đó vào móc dưới bức bong, rồi ở phía trong màn để hòm bảng chứng; màn nầy dùng phân biệt cho các ngươi nơi thánh và nơi chí thánh.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- bygger skillevægge?
- com! treo tường sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: