Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
io però dichiarerò loro: non vi ho mai conosciuti; allontanatevi da me, voi operatori di iniquità
khi ấy, ta sẽ phán rõ ràng cùng họ rằng: hỡi kẻ làm gian ác, ta chẳng biết các ngươi bao giờ, hãy lui ra khỏi ta!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
al settimo giorno il sacerdote lo esaminerà e se la macchia si è diffusa sulla pelle, il sacerdote lo dichiarerà immondo: è una piaga di lebbra
qua ngày thứ bảy thầy tế lễ khám người, nếu đém ăn lan trên da, thì phải định người là ô uế; ấy là vít phung.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: