Вы искали: ikadalawang (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

ikadalawang

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at nang ikadalawang pung taon ni jeroboam na hari sa israel ay nagpasimula si asa na maghari sa juda.

Вьетнамский

năm thứ hai mươi, đời vua giê-rô-bô-am là vua y-sơ-ra-ên, thì a-sa lên ngôi làm vua giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nang ikalawang buwan nang ikadalawang pu't pitong araw ng buwan, ay natuyo ang lupa.

Вьетнамский

Ðến tháng hai, ngày hai mươi bảy, đất đã khô rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nang ikadalawang pu't apat na araw ng buwan, nang buwang ikaanim, nang ikalawang taon ni dario na hari.

Вьетнамский

Ấy là ngày hai mươi bốn tháng sáu về năm thứ hai đời vua Ða-ri-út.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang salita ng panginoon ay dumating na ikalawa kay hagai nang ikadalawang pu't apat na araw ng buwan, na nagsasabi,

Вьетнамский

lại có lời Ðức giê-hô-va phán lần thứ hai cho a-ghê trong ngày hai mươi bốn tháng ấy, rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nangyari sa ikalawang taon, nang ikalawang buwan, nang ikadalawang pung araw ng buwan, na ang ulap ay napaitaas mula sa tabernakulo ng patotoo.

Вьетнамский

xảy trong ngày hai mươi tháng hai, năm thứ hai, thì trụ mây cất lên khỏi đền tạm chứng cớ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nang ikadalawang pu't anim na taon ni asa na hari sa juda ay nagpasimula si ela na anak ni baasa na maghari sa israel sa thirsa, at nagharing dalawang taon.

Вьетнамский

năm thứ hai mươi sáu đời a-sa, vua giu-đa, thì Ê-la, con trai ba-ê-sa, lên làm vua y-sơ-ra-ên. người ở tại tiệt-sa, và cai trị hai năm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nang ikadalawang pu't apat na araw nga ng buwang ito ay nagpupulong ang mga anak ni israel na may pagaayuno, at may pananamit na magaspang, at may lupa sa ulo nila.

Вьетнамский

ngày hai mươi bốn tháng ấy, dân y-sơ-ra-ên nhóm lại, cữ ăn, mặc bao và phủ bụi đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nang ikadalawang pu't apat na araw ng unang buwan, palibhasa'y ako'y nasa tabi ng malaking ilog, na siyang hiddekel.

Вьетнамский

ngày thứ hai mươi bốn tháng giêng, ta ở kề bờ sông lớn hi-đê-ke.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nang ikadalawang pu't pitong taon ni asa na hari sa juda, ay naghari si zimri na pitong araw sa thirsa. ang bayan nga ay humantong laban sa gibbethon na nauukol sa mga filisteo.

Вьетнамский

năm thứ hai mươi bảy đời a-sa, vua giu-đa, thì xim-ri lên ngôi làm vua bảy ngày tại tiệt-sa. bấy giờ, quân lính y-sơ-ra-ên đương vây ghi-bê-thôn, là thành vốn thuộc về dân phi-li-tin.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga salita ni nehemias na anak ni hachalias. nangyari nga sa buwan ng chislu, sa ikadalawang pung taon, samantalang ako'y nasa bahay-hari sa susan.

Вьетнамский

lời của nê-hê-mi, con trai ha-ca-lia. năm thứ hai mươi, nhằm tháng kít-lơ, xảy khi tôi đương ở tại kinh đô su-sơ,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nangyari, nang ikadalawang pu't pitong taon, nang unang buwan, nang unang araw ng buwan, ang salita ng panginoon ay dumating sa akin, na nagsasabi:

Вьетнамский

năm thứ hai mươi bảy, ngày mồng một tháng giêng, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nangyari, nang ikatatlong pu't pitong taon ng pagkabihag kay joacim na hari sa juda, nang ikalabing dalawang buwan, nang ikadalawang pu't limang araw ng buwan, na si evil-merodach na hari sa babilonia, nang unang taon ng kaniyang paghahari, nagtaas ng ulo ni joacim na hari sa juda, at inilabas niya siya sa bilangguan;

Вьетнамский

năm thứ ba mươi bảy, sau khi vua giu-đa là giê-hô-gia-kin bị bắt, tức là năm đầu vua ba-by-lôn là Ê-vinh-mê-rô-đác mới lên ngôi, ngày hai mươi lăm tháng mười hai, vua nầy trả lại chức vua cho giê-hô-gia-kin vua giu-đa, và đem ra khỏi ngục;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,724,329,654 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK