Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Ei, mutta voin lähettää jonkun kaupungintalolle ottamaan selvää. Kaupunginsairaalasta pitäisi olla tietoa.
Không, tôi không... nhưng có thể cử ai đó tới Tòa thị chính để kiểm tra... một Bệnh viện công, chắc sẽ phải có hồ sơ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- Kaupunginsairaala.
Trung tâm y khoa đây, ông cần nói chuyện với ai?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Voisitteko neuvoa tien kaupunginsairaalaan?
Làm ơn cho tôi hỏi đi đương nào để tới bệnh viện?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: