Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
elle a égorgé ses victimes, mêlé son vin, et dressé sa table.
giết các con thú mình, pha rượu nho mình, và dọn bàn tiệc mình rồi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ils s`attachèrent à baal peor, et mangèrent des victimes sacrifiées aux morts.
tổ phụ chúng tôi cũng cúng thờ ba-anh-phê-rô, aên của lễ cúng kẻ chết;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
car elle a fait tomber beaucoup de victimes, et ils sont nombreux, tous ceux qu`elle a tués.
vì nàng làm nhiều người bị thương tích sa ngã, và kẻ bị nàng giết thật rất nhiều thay.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
le méchant dans son orgueil poursuit les malheureux, ils sont victimes des trames qu`il a conçues.
kẻ ác, vì lòng kiêu ngạo, hăm hở rượt theo người khốn cùng; nguyện chúng nó phải mắc trong mưu chước mình đã toan.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ils immolèrent la pâque; les sacrificateurs répandirent le sang qu`ils recevaient de la main des lévites, et les lévites dépouillèrent les victimes.
người lê-vi giết con sinh về lễ vượt qua, và những thầy tế lễ nhận lấy huyết nơi tay chúng mà rảy nó ra; còn người lê-vi thì lột da con sinh.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
voyez les israélites selon la chair: ceux qui mangent les victimes ne sont-ils pas en communion avec l`autel?
hãy xem dân y-sơ-ra-ên theo phần xác; những kẻ ăn thịt con sinh tế, há không thông đồng với bàn thờ sao?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
tu sacrifieras la pâque à l`Éternel, ton dieu, tes victimes de menu et de gros bétail, dans le lieu que l`Éternel choisira pour y faire résider son nom.
tại trong nơi mà Ðức giê-hô-va sẽ chọn để danh ngài ở, ngươi phải dùng con sinh bằng bầy chiên và bầy bò, dâng làm lễ vượt-qua cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
vous mangerez de la graisse jusqu`à vous en rassasier, et vous boirez du sang jusqu`à vous enivrer, a ce festin de victimes que j`immolerai pour vous.
bay sẽ ăn mỡ cho no, uống huyết cho say, trong hi sinh mà ta giết cho bay.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
aaron dit à moïse: voici, ils ont offert aujourd`hui leur sacrifice d`expiation et leur holocauste devant l`Éternel; et, après ce qui m`est arrivé, si j`eusse mangé aujourd`hui la victime expiatoire, cela aurait-il été bien aux yeux de l`Éternel?
nhưng a-rôn đáp rằng: kìa, ngày nay họ đã dâng của lễ chuộc tội và của lễ thiêu của mình trước mặt Ðức giê-hô-va; và sau khi việc rủi nầy xảy ra, nếu lại ngày nay tôi ăn của lễ chuộc tội, há có đẹp lòng Ðức giê-hô-va chăng?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: