Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kaj ne partoprenu kun la senfruktaj faroj de mallumo, sed prefere refutu ilin;
và chớ dự vào công việc vô ích của sự tối tăm, thà quở trách chúng nó thì hơn;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj niaj amikoj ankaux lernu dauxrigi bonajn laborojn, por necesaj bezonoj, por ke ili ne estu senfruktaj.
những người bổn đạo ta cũng phải học tập chuyên làm việc lành, đặng giùm giúp khi túng ngặt, hầu cho họ khỏi đưng đi mà không ra trái.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cxar tiuj ecoj, se cxe vi ili trovigxas kaj abundas, faras vin nek mallaboremaj nek senfruktaj en la scio de nia sinjoro jesuo kristo.
vì nếu các điều đó có đủ trong anh em và đầy dẫy nữa, thì ắt chẳng để cho anh em ở dưng hoặc không kết quả trong sự nhận biết Ðức chúa jêsus christ chúng ta đâu.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cxar jen venas tagoj, kiam oni diros:felicxaj estas la senfruktaj, kaj la ventroj ne naskintaj, kaj la mamoj ne nutrintaj.
vì nầy, ngày hầu đến, người ta sẽ nói rằng: phước cho đờn bà son, phước cho dạ không sanh đẻ và vú không cho con bú!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ili estas la subakvaj rokoj en viaj agapoj, kun vi kunfestenante, sentime sin pasxtante; nuboj senakvaj, per vento disportataj; auxtunaj arboj senfruktaj, dufoje mortintaj, elradikigitaj;
những kẻ đó là dấu vít trong đám tiệc anh em, như người chăn chiên chỉ tưởng nuôi mình cho no nê, không lo sợ gì; như đám mây không nước, theo gió đưa đi đây đi đó, như cây tàn mùa thu, không có trái, hai lần chết, trốc lên bựt rễ;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: