Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ti je i bekuar, o zot, më mëso statutet e tua.
hỡi Ðức giê-hô-va, đáng ngợi khen ngài. xin dạy tôi các luật lệ ngài.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
do të respektoj statutet e tua, mos më braktis plotësisht.
tôi sẽ giữ các luật lệ chúa; xin chớ bỏ tôi trọn.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ti je i mirë dhe bën të mira; më mëso statutet e tua.
chúa là thiện và hay làm lành; xin hãy dạy tôi các luật lệ chúa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
në rast se shkelin statutet e mia dhe nuk respektojnë urdhërimet e mia,
nếu chúng nó bội nghịch luật lệ ta, chẳng giữ các điều răn của ta,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
kujdesu për shërbëtorin tënd sipas mirësisë sate dhe mësomë statutet e tua.
xin hãy đãi kẻ tôi tớ chúa theo sự nhơn từ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
bëj që të shkëlqejë fytyra jote mbi shërbëtorin tënd dhe më mëso statutet e tua.
xin hãy làm cho mặt chúa soi sáng trên kẻ tôi tớ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
respektoni statutet e mia dhe i vini në zbatim. unë jam zoti që ju shenjtëron.
các ngươi hãy giữ làm theo những luật pháp ta: ta là Ðức giê-hô-va, Ðấng làm cho các ngươi nên thánh.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ka qenë një e mirë për mua të jem pikëlluar, që kështu të mësoja statutet e tua.
tôi đã bị hoạn nạn thật lấy làm phải, hầu cho học theo luật lệ của chúa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
buzët e mia do të përhapin lavde, me qëllim që ti të më mësosh statutet e tua.
nguyện môi miệng tôi đồn ra sự ngợi khen chúa; vì chúa dạy tôi các luật lệ chúa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ai ia ka bërë të njohur jakobit fjalën e tij, dhe izraelit statutet e tij dhe dekretet e tij.
ngài truyền lời mình cho gia-cốp, luật lệ và mạng lịnh mình cho y-sơ-ra-ên.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ai u foli atyre nga kolona e resë, dhe ata respektuan dëshmitë e tij dhe statutet që u dhe atyre.
ngài ở trong trụ mây phán với họ: họ giữ các chứng cớ ngài, và luật lệ mà ngài ban cho.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
jam zotuar me gjithë zemër për t'i zbatuar në praktikë statutet e tua përjetë, deri në fund.
tôi chuyên lòng làm theo luật lệ chúa luôn luôn, và cho đến cuối cùng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
do të ngre duart e mia drejt urdhërimeve të tua, sepse i dua, dhe do të mendohem thellë mbi statutet e tua.
tôi cũng sẽ giơ tay lên hướng về điều răn chúa mà tôi yêu mến, và suy gẫm các luật lệ chúa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
do të zbatoni dekretet e mia dhe do të respektoni statutet e mia, duke iu përmbajtur atyre. unë jam zoti, perëndia juaj.
các ngươi hãy tuân mạng lịnh ta, gìn giữ luật pháp ta đặng noi theo: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
"mbani mend ligjin e moisiut, shërbëtorit tim, të cilit në horeb i urdhërova statutet dhe dekretet për mbarë izraelin.
các ngươi khá nhớ lại luật pháp của đầy tớ ta là môi-se, mà ta đã truyền cho nó tại hô-rép, tức là những lề luật và mạng lịnh cho cả y-sơ-ra-ên.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
në rast se përçmoni statutet e mia dhe shpirti juaj hedh poshtë dekretet e mia, duke mos zbatuar në praktikë të gjithë urdhërimet e mia, duke shkelur besëlidhjen time,
nếu khinh bỉ mạng lịnh ta, và tâm hồn các ngươi nghịch cùng luật pháp ta, đến nỗi không làm theo những điều răn ta, mà bội sự giao ước ta,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
do të respektoni statutet dhe dekretet e mia, me anën e të cilave, kushdo që i zbaton në praktikë, ka për të jetuar. unë jam zoti.
vậy, hãy giữ luật pháp và mạng lịnh ta, người nào làm theo, thì sẽ nhờ nó mà được sống: ta là Ðức giê-hô-va.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
por në rast se do të drejtoheni gjetiu dhe do të braktisni statutet dhe urdhërimet e mia që ju kam vënë përpara dhe do të shkoni t'u shërbeni perëndive të tjera dhe të bini përmbys përpara tyre,
nhưng nếu các ngươi bội nghịch, bỏ các luật lệ và giới mạng ta đã đặt trước mặt các ngươi, đi hầu việc những tà thần và thờ lạy chúng nó,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
"duaje, pra, zotin, perëndinë tënd, dhe respekto gjithnjë rregullat e tij, statutet e tij, dekretet e tij dhe urdhërimet e tij.
ngươi phải kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và hằng gìn giữ điều ngài truyền ngươi phải gìn giữ, tức là luật lệ, mạng lịnh, và điều răn của ngài.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
"këto janë statutet dhe dekretet që duhet të keni kujdes të respektoni në vendin që zoti, perëndia i etërve të tu, të ka dhënë si trashëgimi për të gjitha ditët që do të jetoni mbi tokë.
nầy là những luật lệ và mạng lịnh mà trọn đời mình sống trên đất các ngươi phải gìn giữ làm theo trong xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ ngươi đã ban cho ngươi nhận lấy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование