Вы искали: accrued (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

accrued

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

accrued expenses

Вьетнамский

chi phí phát sinh (tính trước)

Последнее обновление: 2015-01-29
Частота использования: 2
Качество:

Английский

accrued expenses for employment benefits

Вьетнамский

trích trước cp tiền lương trong thời gian nghỉ

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

list no. 6 prepaid expenses accrued expenses payable

Вьетнамский

bảng kê số 6 tập hợp chi phí trả trước và chi phí phải trả

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

list no. 6 prepaid expenses and accrued expenses payable

Вьетнамский

bảng kê số 6 tập hợp chi phí trả trước và chi phí phải trả

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 4
Качество:

Английский

just when i thought we'd accrued every accolade, yet another falls in our laps from the heavens.

Вьетнамский

khi mà ta nghĩ rằng chúng ta đã được nhận hết sự may mắn. thì một vận may khác lại rơi từ trên trời xuống.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

if the accrued 3 months payment is not settled by tomorrow, we'd need your mother to vacate our elderly home immediately.

Вьетнамский

nếu ngày mai không trả hết 3 tháng tiền viện phí, xin mời mẹ cô ra khỏi bệnh viện ngay.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

generally, a u.s. investor will recognize capital gain or loss on the sale, redemption, exchange or other taxable disposition of an interest in the company, excluding amounts attributable to interest (which will be recognized as ordinary interest income) to the extent the u.s. investor has not previously included the accrued interest income.

Вьетнамский

thông thường, nhà đầu tư sẽ xác định lãi vốn hoặc tổn thất vốn trong quá trình bán, hoàn trả, giao dịch hoặc chuyển nhượng phải chịu thuế đối với quyền lợi của công ty, loại trừ số tiền được tính vào lãi suất (được xem là thu nhập lãi thông thường) đến một mức độ nhà đầu tư hoa kỳ chưa tính vào thu nhập lãi tính dồn.

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,037,325,821 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK