Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i was admiring this.
ngài verone ngài dùng gì ạ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
just admiring the body work.
chỉ ngưỡng 1 phần chế tác thân xe thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i was just admiring your cart.
không, chỉ là tôi thích cái xe đẩy này của anh thôi. rất đẹp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
faithful, admiring, and racist.
Đáng tin cậy, đáng kính và biết phân biệt chủng tộc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
as for admiring the girl next door...
còn chuyện thích 1 cô nương...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
even your enemy was admiring that car.
nhưng yuri à, anh phải đút lót nhiều hơn nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- i see you admiring the non-lethals.
- tôi thấy anh đang thử khẩu súng này. - Đúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
not that anyone admiring you should be astonishing.
không ai ngưỡng mộ em lại lấy làm ngạc nhiên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we were just admiring this ledger from your latest success.
chúng em chỉ đang ngưỡng mộ thành quả mới nhất của anh thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm sorry, sir, i was just admiring your hourglass.
xin lỗi thầy, nhưng con rất thích cái đồng hồ cát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
admiring my napoleonic combined arms assault tactics, are we jay?
lần đầu tiên anh gặp phải một đối thủ thế này phải không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he's busy admiring the decor. so what's it going to be?
anh ta thích cái thiết bị đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
have you, now? your name's james bond and you've been admiring my form?
tên anh là james bond và anh ngưỡng mộ thân hình của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
perhaps less time admiring your wells, and more time guarding your walls, and you wouldn't be here.
tôi có ít thời gian ngưỡng mộ giếng, nhiều thời gian canh gác tường thành và cô sẽ không ở đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
once upon a time, in deep winter, a queen was admiring the falling snow when she saw a rose blooming in defiance of the cold.
ngày xửa ngày xưa, vào một ngày mùa đông.. ...hoàng hậu ngắm tuyết rơi và nhìn thấy một bông hồng đang nở thách thức cả giá lạnh
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if you start admiring someone, pretty soon you're envious... so you start showing off, taking chances.
nếu cậu bắt đầu ngưỡng mộ một ai đó, chẳng bao lâu cậu sẽ trở nên ghen tỵ... rồi cậu bắt đầu chứng tỏ mình, muốn thử sức mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: