Вы искали: agreement is executed (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

agreement is executed

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

the agreement is ended.

Вьетнамский

thoả thuận đó đã hết.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- our agreement is nullified.

Вьетнамский

hợp đồng của chúng ta hủy bỏ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

agreement is the contract ah

Вьетнамский

協議書就是合同啊

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

our agreement is in force.

Вьетнамский

thỏa thuận của chúng ta có hiệu lực.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

this agreement is made at fast company date

Вьетнамский

thoả thuận này được lập tại công ty cp qldn fast ngày

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

the agreement is the same as the contract.

Вьетнамский

giấy hiệp nghị là hợp đồng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

agreement is difficult if there are too many people

Вьетнамский

chín người mười ý

Последнее обновление: 2010-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

this agreement is made into six (6) originals in:

Вьетнамский

hợp đồng này được lập thành sáu (6) bản bằng ngôn ngữ:

Последнее обновление: 2019-03-21
Частота использования: 2
Качество:

Английский

enables the reporting of errors that occur when javascript code is executed.

Вьетнамский

hiệu lực thông báo lỗi mà xảy ra khi thực hiện mã javascript.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and he made it abundantly clear that once cruz is executed, the case is dead.

Вьетнамский

và anh ta nói rõ luôn rằng một khi cruz bị tử hình, vụ án coi như chấm dứt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

it is executed at a rolling mill and shop, and is inspected and tested for installation at the shop.

Вьетнамский

Được thực hiện tại nhà xưởng gia công và mạ, được kiểm tra và lắp thử tại xưởng.

Последнее обновление: 2019-06-21
Частота использования: 2
Качество:

Английский

supplier appointment of principle consumer in article 1 of this agreement is an exclusive appointment to distribute the product in the territory.

Вьетнамский

công việc của nhà cung cấp đối với khách hàng nguyên tắc theo quy định tại Điều 1 trong thỏa thuận này là công việc mang tính độc quyền phân phối sản phẩm trong lãnh thổ.

Последнее обновление: 2019-05-16
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the remainder of this discussion assumes that the jce operating agreement is properly treated as debt for u.s. federal income tax purposes.

Вьетнамский

nội dung còn lại bàn luận về giả thuyết thỏa thuận hoạt động jce được xếp vào loại công nợ trên phương diện thuế thu nhập liên bang hoa kỳ có điều kiện.

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Английский

well, i have an agreement with winchester company. i'm certain mr. omura has some concept of what an agreement is.

Вьетнамский

tôi có một hợp đồng với công ty winchester, và tôi chắc rằng ông omura đây có khái niệm hợp đồng là gì chứ!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

make even a hint of this to the child or anyone else, and this agreement is void, and i will see your head and the head of the boy on the block!

Вьетнамский

nếu ta cho ngươi một chút gợi ý về đứa trẻ hay bất kì ai thì thỏa thuận này sẽ bị bãi bỏ, và ta sẽ nhìn thấy đầu của ngươi và thằng nhóc đó ở cùng một chỗ xử tử đấy!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the purpose of this memorandum of understanding (“agreement”) is to form an official exclusivity agreement and contract between the two parties which this agreement will act on.

Вьетнамский

biên bản ghi nhớ này (“thỏa thuận”) được lập với mục đích hình thành thỏa thuận và hợp đồng Độc quyền chính thức giữa các bên tham gia thỏa thuận.

Последнее обновление: 2019-05-16
Частота использования: 1
Качество:

Английский

this is the command which is executed when switching to the selected layout. it may help you if you want to debug layout switching, or if you want to switch layouts without the help of kde.

Вьетнамский

< < bỏ

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

this memorandum of understanding (“agreement”) is made and shall be effective as of may 15, 2019 (“effective date”) by and between:

Вьетнамский

biên bản ghi nhớ này (“thỏa thuận”) được lập và có hiệu lực kể từ ngày 15 tháng 05 năm 2019 (“ngày hiệu lực”) giữa các bên:

Последнее обновление: 2019-05-16
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the right to approve certain decisions of the company as set forth in the operating agreement is expected to be sufficient to meet these requirements, or else the company will attempt to amend the operating agreement to be consistent with eb-5 regulations.

Вьетнамский

quyền phê duyệt những quyết định liên quan đến hoạt động công ty quy định trong thỏa thuận hoạt động được cho là sẽ đáp ứng những tiêu chí nói trên, hoặc nếu chưa đạt yêu cầu, công ty sẽ chỉnh sửa nội dung trong thỏa thuận hoạt động sao cho phù hợp với các quy định về eb-5.

Последнее обновление: 2019-03-14
Частота использования: 1
Качество:

Английский

if any term, provisions, covenant or restriction of this agreement is held by a court of competent jurisdiction (i.e. including an arbitral tribunal) or other authority to be invalid, void or unenforceable, the remainder of the terms, provisions, covenants and restrictions of this agreement shall remain in full force and effect and shall in no way be affected, impaired or invalidated so long as the economic or legal substance of the transactions completed by this agreement is not affected in any manner materially adverse to any party.

Вьетнамский

nếu tòa án có thẩm quyền (bao gồm tòa trọng tài) quy định đối với các điều khoản, điều kiện, quy ước hoặc hạn chế của hợp đồng, hoặc chính quyền đưa ra nhận định vô hiệu hoặc không có giá trị thi hành đối với các điều khoản, điều kiện, quy ước hoặc hạn chế của hợp đồng, thì những nội dung còn lại trong hợp đồng sẽ vẫn giữ nguyên tính hiệu lực và không chịu sự ảnh hưởng, tác động xấu hoặc làm mất hiệu lực trong thời gian dài do bối cảnh của nền kinh tế hoặc luật pháp tại thời điểm hoàn tất giao dịch theo quy định trong hợp đồng trong bất kỳ phương thức hữu hình nào gây ảnh hưởng bất lợi cho các bên.

Последнее обновление: 2019-04-12
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,774,095,270 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK