Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
amulet
bùa hộ mệnh
Последнее обновление: 2015-04-20 Частота использования: 9 Качество: Источник: Wikipedia
the amulet!
tấm bùa!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
the amulet is gone!
mất tấm bùa rồi!
the amulet is green
♪ tấm bùa ấy màu xanh ♪
what is this amulet for?
ngọc khôi này để làm gì?
where's the amulet?
2 chị em sinh đôi. mặt bùa đâu?
- well, it's my amulet.
tấm bùa là của tớ mà.
this amulet will keep you safe.
cái bùa hộ mệnh này có thể phù hộ anh bình an.
the amulet's in my bag.
tấm bùa nằm trong đó.
wear this amulet to its people.
Đeo bùa này vào người nó.
- l'm getting my amulet back.
- tớ đi lấy lại tấm bùa.
don't we have an amulet to burn?
chẳng phải chúng ta cần đốt một tấm bùa sao?
our first item, the amulet of hesperus.
món hàng đầu tiên, chiếc bùa hộ mệnh của thần hesperus.
in the end i would give you the same amulet
cuối cùng thì sao, tôi vẫn tặng cho anh một cái bùa hộ mệnh.
it wasn't your fault we lost the amulet.
việc đánh mất tấm bùa không phải là lỗi tại cậu.
with the ancient amulet they found in the attic
♪ với tấm bùa cổ xưa họ tìm được trên gác mái ♪
the amulet he wore around his neck was in a box on his bed
cái bùa hộ mạng ổng vẫn đeo trên cổ ở trong một cái hộp trên giường.
kenai, did you give nita the amulet because you loved her?
anh kenai, anh tặng chị nita tấm bùa vì anh yêu chị ấy phải không?
the great spirits told our shaman that this amulet bonds us as one.
thần linh đã mách bảo bà pháp sư rằng tấm bùa này giao kết chúng ta thành một.
after he snatched the amulet, he didn't drink any water.
nhưng tuyết dũng thì không. sau khi dỡ lá bùa, hắn không hề uống giọt nào.