Вы искали: appeareth (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

appeareth

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

but when raw flesh appeareth in him, he shall be unclean.

Вьетнамский

nhưng ngày nào phát ra thịt chín đỏ, thì người bị ô uế.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

they go from strength to strength, every one of them in zion appeareth before god.

Вьетнамский

họ đi tới, sức lực lần lần thêm; ai nấy đều ra mắt Ðức chúa trời tại si-ôn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the hay appeareth, and the tender grass sheweth itself, and herbs of the mountains are gathered.

Вьетнамский

cỏ khô đã mất đi, cỏ non bèn mọc ra, và người ta thâu nhập rau cỏ núi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but when herod was dead, behold, an angel of the lord appeareth in a dream to joseph in egypt,

Вьетнамский

nhưng sau khi vua hê-rốt băng, có một thiên sứ của chúa hiện đến cùng giô-sép trong chiêm bao, tại nước Ê-díp-tô, mà truyền rằng:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

whereas ye know not what shall be on the morrow. for what is your life? it is even a vapour, that appeareth for a little time, and then vanisheth away.

Вьетнамский

song ngày mai sẽ ra thế nao, anh em chẳng biết! vì sự sống của anh em là chi? chẳng qua như hơi nước, hiện ra một lát rồi lại tan ngay.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but sihon king of heshbon would not let us pass by him: for the lord thy god hardened his spirit, and made his heart obstinate, that he might deliver him into thy hand, as appeareth this day.

Вьетнамский

nhưng si-hôn, vua hết-bôn, không khứng chúng ta đi ngang qua địa phận người; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã khiến cho tánh người ngoan ngạch, lòng người cứng cỏi, để phó người vào tay ngươi, y như điều đã xảy đến ngày nay.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and when they were departed, behold, the angel of the lord appeareth to joseph in a dream, saying, arise, and take the young child and his mother, and flee into egypt, and be thou there until i bring thee word: for herod will seek the young child to destroy him.

Вьетнамский

sau khi mấy thầy đó đi rồi, có một thiên sứ của chúa hiện đến cùng giô-sép trong chiêm bao, mà truyền rằng: hãy chờ dậy, đem con trẻ và mẹ ngài trốn qua nước Ê-díp-tô, rồi cứ ở đó cho tới chừng nào ta bảo ngươi; vì vua hê-rốt sẽ kiếm con trẻ ấy mà giết.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,779,149,420 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK