Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
effect (appearing):
Ãp dụng kiá»u
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
false evidence appearing real.
dấu hiệu giả nhưng tưởng như thật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:
animate the appearing of windows
hoạt ảnh việc thu nhỏ cửa sổname
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
"false evidence appearing real."
'bằng chứng giả mà như thật.'
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
thank you for appearing in my life
cảm ơn bạn đã xuất hiện
Последнее обновление: 2022-01-08
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
don't you see the evening star appearing?
con thấy không... và những ngôi sao đang dần hiện ra?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i must crave your indulgence for appearing in this unseemly fashion.
con xin người ta thứ vì đã xuất hiện với một bộ dạng không thích hợp như này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
let the regimental records show captain stein appearing as defending officer,
Để lưu hồ sơ trung đoàn hãy cho Đại úy stein làm sĩ quan bên bị,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
and the aptly named sir not-appearing-in-this-film.
và người có cái tên thích hợp hiệp sĩ không-xuất-hiện-trong-phim-này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
and appearing for the state, dr. honorious, deputy minister of justice.
và sự xuất hiện của chính quyền, tiến sĩ honorious, đại diện bộ tư pháp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
obviously, your brother hid something in there, but it's not appearing.
rõ ràng anh trai cô đã giấu gì trong đó, nhưng nó không hiển thị ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
it's been three years now why all these rumours, and ghosts appearing?
tại sao, sau ba năm, tự nhiên lại có tiếng đồn và hồn ma xuất hiện?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
oh, well, his sister's appearing to him in the form of a guide, doctor.
em gái cậu ta xuất hiện trong hình dạng một người dẫn đường đó, tiến sĩ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i don't want my toaster or vacuum cleaner appearing emotional. i did not murder him!
1 cái lò nướng hay 1 cái máy hút bui...có xúc cảm...?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
now appearing before the court, the notorious and infamous pirate, pillager, - and highwayman...
bây giờ xuất hiện trước tòa án, tên cướp biển nổi danh và bỉ ổi tên cướp phá và kẻ cướp đường, thuyền trưởng jack sparrow!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
appearing right now in hall 8. - bob, stuart, buddies. buddies, let's go.
... sẽ xuất hiện ngay bây giờ tại hội trường h
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i heard that, for those who committed suicide, at the place he got killed, his soul would keep on appearing.
linh h#7891;n c#7911;a h#7885; l#250;c n#224;o c#361;ng xu#7845;t hi#7879;n t#7841;i n#417;i t#7921; s#225;t.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
jack wilshere is also in danger of missing the game as he faces disciplinary action by the football association after appearing to be pictured making a rude gesture at fans.
jack wilshere cũng có nguy cơ phải vắng mặt do án kỷ luật của liên đoàn bóng đá sau khi có hành động thô lỗ với các khán giả.
Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
- of that, counsel. - as a condition of appearing here today, you promised not to compel my client to give
một điều kiện để có mặt ở đây hôm nay, ông đã hứa không ép thân chủ tôi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
but is now made manifest by the appearing of our saviour jesus christ, who hath abolished death, and hath brought life and immortality to light through the gospel:
mà bây giờ mới bày ra bởi sự hiện ra của Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta, ngài đã hủy phá sự chết, dùng tin lành phô bày sự sống và sự không hề chết ra cho rõ ràng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: