Вы искали: các video được xem nhiều nhất (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

các video được xem nhiều nhất

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

tớ muốn được xem lồn của bạn

Вьетнамский

em cho anh xem em có mất chi đâu em yêu

Последнее обновление: 2024-04-08
Частота использования: 1
Качество:

Английский

chỦ ĐỀ thẢo luẬn sau ĐÂy khÔng ĐƯỢc xem lÀ Ý kiẾn ĐÓng gÓp vỀ vẤn ĐỀ thuẾ.

Вьетнамский

person should consult with his or her non-u.s.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Английский

bắt nguồn từ chiến lược toàn cầu, được xem là kế hoạch bốn năm theo chu kỳ.

Вьетнамский

it all starts with our global strategy, which is defined always in cycles as a four-year plan.

Последнее обновление: 2019-03-08
Частота использования: 2
Качество:

Английский

do đó, không chỉ là vấn đề kinh tế, di cư được xem là một phần của đô thị hóa.

Вьетнамский

therefore, it is not only the economy but also the immigration that contributes to the urbanization.

Последнее обновление: 2019-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Английский

tôi đã nghe rất nhiều thể loại nhạc như pop, r&b, jazz, classical, rock,... và dường như tôi đều thích tất cả các thể loại ấy nhưng có lẽ thể loại tôi nghe nhiều nhất là pop và

Вьетнамский

c/tôi đã nghe rất nhiều thể loại nhạc như pop, r

Последнее обновление: 2023-11-11
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

Địa điểm thực hiện dự án không được xem là vùng tạo việc làm trọng điểm vào thời điểm tiến hành hoạt động đầu tư hoặc nộp Đơn i-526.

Вьетнамский

t he proj ect ’s l ocat i on may not be consi der ed a t ea at t he t i me of inves t ment or i -526 petition filing.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Английский

trong trường hợp lãi suất được công bố đối với hoạt động điều chỉnh vốn cổ phần công ty mẹ dưới mức lãi suất do liên bang áp dụng thì sẽ được xem là lãi được quy cho và sẽ áp dụng thuế thu nhập dựa trên lãi được quy cho dù cho có hoạt động phân phối tiền mặt hay không.

Вьетнамский

imputed interest and oid the company will recognize interest income from the holdco equity amendment that may be includible in the taxable income of class a members in each year that the company owns the holdco equity amendment.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Английский

thỏa thuận hoạt động có các điều khoản tuân thủ quy định của cục thuế nội địa hoa kỳ liên quan đến việc cấp phát cổ phần, được xem là “hiệu ứng kinh tế quan trọng”, cũng như được tôn trọng đối với lĩnh vực thuế.

Вьетнамский

it is possible that the investors could incur income tax liabilities without receiving from the company sufficient cash distributions to defray such tax liabilities.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Английский

nếu người con bước sang tuổi 21 hoặc kết hôn trước thời điểm nhập cảnh vào hoa kỳ với tư cách thường trú nhân hợp pháp hoặc điều chỉnh tình trạng thường trú hợp pháp, người con trước đây được xem là thành viên chung sống trong gia đình sẽ không được phép hưởng chung tình trạng thường trú hợp pháp với nhà Đầu tư nhà cha hoặc mẹ của người con.

Вьетнамский

if a child becomes age 21 or marries before being admitted to the united states as a lawful permanent resident or adjusting to lawful permanent resident status, the former child, now deemed a son or daughter may not be eligible to accompany or follow to join the investor.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Английский

(a) vợ hoặc chồng của nhà Đầu tư có thể cùng hưởng chung tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện trong trường hợp nhà Đầu tư cùng vợ hoặc chồng được xem là người thụ hưởng phái sinh, kết hôn với nhau trong thời điểm nhà Đầu tư lần đầu tiên nhập cảnh vào hoa kỳ với tư cách thường trú nhân hợp pháp có điều kiện, hoặc điều chỉnh tình trạng thường trú hợp pháp.

Вьетнамский

(a) spouses of the investor may accompany or follow to join an investor who has been granted conditional lawful permanent residence provided that the investor and the spouse, deemed a derivative beneficiary, were married at the time of the investor’s first admission to the united states as a conditional lawful permanent resident or following adjustment of status to lawful permanent residence.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,538,318 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK