Вы искали: cách nhiệt (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

cách nhiệt

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

một cách uốn

Вьетнамский

crisis khủng hoảng

Последнее обновление: 2015-01-31
Частота использования: 2
Качество:

Английский

ký tự ngăn cách

Вьетнамский

account point

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

ngày tham gia cách mạng

Вьетнамский

revolution joining date

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

exergonic thải nhiệt, thoát nhiệt, thải năng lượng

Вьетнамский

exclusion chromatography

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

ký tự ngăn cách hàng nghìn

Вьетнамский

item point period from/to

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

ký tự phân cách của tài khoản

Вьетнамский

previous period

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

mặc dù nhiều doanh nghiệp xăng dầu trong nước đang bảo lỗ trong khi giá thế giới có dấu hiệu hạ nhiệt

Вьетнамский

trong khi đó, vấn đề này thực ra lại thuộc trách nhiệm của nhiều bộ nên cqltt cho biết sẽ phối hợp với các liên quan để thực hiện

Последнее обновление: 2020-06-09
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

alpla đã lập chiến lược lâu dài một cách cụ thể.

Вьетнамский

alpla has a clearly defined long-term strategy.

Последнее обновление: 2019-03-08
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

phương thức vận chuyển, và quy cách liệt kê phía trên.

Вьетнамский

delivery method, and specifications listed above.

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

khoảng cách thời gian (phút) giữa 2 lần quét thẻ

Вьетнамский

period oftime between 2 card-scanning times

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

hồ sơ này đã được tuyển dụng, bạn hãy chọn cách giải quyết hồ sơ này

Вьетнамский

this application has been recruited, what do you want to deal with it?

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội

Вьетнамский

hôm nay tôi được nghỉ học

Последнее обновление: 2020-05-24
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

hạ tầng công nghệ còn thiếu thốn là một trong những hạn chế cản trở hoạt động kiểm kê lượng khí nhà kính một cách hiệu quả.

Вьетнамский

một hạn chế nữa trong công tác thực hiện nghiên cứu giải pháp cắt giảm khí nhà kính là hạ tầng công nghệ còn thiếu thốn.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

quá trình phát triển của từng khu vực thiếu đi điểm tựa quan trọng trong hoạt động đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu một cách có định hướng.

Вьетнамский

quá trình phát triển của từng khu vực thiếu đi sự hiệu quả trong giai đoạn ban đầu trong định hướng đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

tình trạng phân bổ dân cư không đồng đều giữa các địa phương, chênh lệch về mật độ dân số giữa nơi cao nhất và nơi thấp nhất ngày càng cách xa nhau.

Вьетнамский

the imbalance of population density between provinces, the imbalance of population density between the highest places and lowest places is bigger.

Последнее обновление: 2019-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

tmu thực sự làm cho tôi phải chạy đua với thời gian để có thể hoàn thành hồ sơ sớm nhất có thể để chớp lấy tia hi vọng trở thành học viên của trường khi mà ngày tôi biết về đợt tuyển sinh này chỉ cách deadline có 10 ngày.

Вьетнамский

tmu has urged me to prepare my file as soon as possible in order to cherish hopes for becoming a student at the university when i was acknowled that the end of enrollment would be reached within 10 days.

Последнее обновление: 2019-02-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

một số cơ quan chính phủ có thể xem xét một cách nghiêm ngặt, cũng như không cần xem xét những khả năng có thể xảy ra, đơn xin xét duyệt tình trạng thường trú hợp pháp tại hoa kỳ sẽ bị bác bỏ.

Вьетнамский

the grant of such immigration status is dependent, among other things, upon the personal background of each applicant. any one of the several government agencies may determine in its discretion, sometimes without the possibility of appeal, that an applicant for lawful permanent residence is excludable from the united states.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

tôi muốn nói về cách giữ dáng. tôi giữ dáng bằng một số cách như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực hiện đều đặn và thường xuyên hàng ngày. tôi sẽ hạn chế ăn những thực phẩm không tốt cho sức khỏe như: đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, .... tôi thường tập thể dục vào buổi chiều để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng. và tôi luôn cố gắng đi ngủ đúng giờ nhất có thể. và cuối cùng tôi đã có được một thân hình khá đẹp và một sức khoẻ tốt.

Вьетнамский

tôi muốn nói về giữ chữ tín. i giữ dáng bằng một số như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực tế thực hiện các ngày và thường xuyên ngày. i will hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe như: i 'm not ăn nhiều dầu mỡ, i' m hạn chế biến sẵn, .... i 'm hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe và vóc dáng và tôi luôn cố gắng

Последнее обновление: 2022-06-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,814,322 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK