Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
captivity is captivity.
tù vẫn là tù.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they're in captivity.
loại nuôi trong bể.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
defiant even in captivity.
sự thách thức diễn ra ngay cả khi đã bị bắt giữ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they spent 444 days in captivity.
họ đã trải qua 444 ngày khó khăn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in captivity, we have the upper hand,
bây giờ, chúng ta đã kiểm soát được hắn hoàn toàn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he's in captivity, but he lives.
nó đang ở tù, nhưng còn sống.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- that he'd been turned in captivity.
- vấn đề anh ta bị bắt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
74th day of captivity for 50 americans in iran.
con tin bị giam ở iran đã vào ngày thứ 74.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
♪ though my heart remains in captivity ♪
♪ dẫu cho trái tim em vẫn còn bị giam cầm ♪
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i've been in captivity for three months.
tôi đã bị giam cầm trong 3 tháng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the animals clearly don't belong in captivity.
các con thú không được giam cầm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you know, i read about people in forced captivity.
em biết đây, anh đọc về những người bị giam cầm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the herbs remind us of the bitterness of captivity, eleazar.
một ngàn điều xấu sẽ rơi xuống trước mắt người. tại sao chúng ta ăn bánh mì không men và cỏ đắng hả chú? - cỏ...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sounds like someone's caught in the old captivity of negativity.
có vẻ như ai đó lại rơi vào tình trạng tiêu cực trước đây rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
* consorte-mccrea, adriana g. the maned wolf in captivity.
* consorte-mccrea, adriana g. the maned wolf in captivity.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
- truth is, you returned from captivity in iraq intent on killing him.
- sự thật là... anh được iraq thả ra để giết ông ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's clear in black and white that your husband is held in captivity.
rõ ràng là chồng bà đang ở tù.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and delivered his strength into captivity, and his glory into the enemy's hand.
phó sức lực ngài bị dẫn tù, và nộp vinh hiển ngài vào tay cừu địch.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and afterward i will bring again the captivity of the children of ammon, saith the lord.
nhưng về sau ta sẽ đem các con cái am-môn bị phu tù trở về, Ðức giê-hô-va phán vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
capybaras can be found in many areas in zoos and parks, and may live for 12 years in captivity.
capybaras can be found in many areas in zoos and parks, and may live for 12 years in captivity.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество: