Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
carnage.
thảm sát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wham! carnage.
tàn sát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
captain carnage.
captain carnage.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- carnage cooperation?
liên Đoàn cartage chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
just... stop the carnage.
mày thôi cái trò đập phá đi...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
man is born to carnage.
con người sinh ra là để tàn sát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
easy, "genghis carnage." come on.
dễ! "genghis carnage"! tiếp nào! .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
people wanted more carnage, more show.
con người muốn thêm màn chém giết, trình diễn
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
know what i learned in all that carnage?
biết tôi học được gì từ cuộc tàn sát đó không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dim the lights. the carnage is about to begin.
chuẩn bị bắt đầu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i must die by the hand of a han chinese to end this carnage
ta chỉ cần chết trong tay 1 người hán để chấm dứt trận đồ thán sinh linh này
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
female news anchor 1 : there is carnage on wall street.
cuộc thảm sát trên phố wall.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
terminal island penitentiary hosts 3 days of the ultimate of auto carnage.
Đảo tận cùng trại cải tạo - 3 ngày tối hậu của cuộc đua tàn sát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
terminal island penitentiary hosts three days of the ultimate in auto carnage.
nhà tù terminal island tổ chức một cuộc đua xe kéo dài 3 ngày.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so every moment that you waste with me will only lead you to the inevitable carnage.
cho đến khi chúng thôi rên rỉ, nên đừng phí lời chỉ cho anh cách tàn sát đồng loại nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they found a lot of carnage but couldn't confirm that any of it was amador ...
họ tìm thấy rất nhiều cái xác nhưng không thể xác minh được ai là amador...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if you have abandoned your honor as a watcher to tread the path of blood and carnage... i will crush you!
nếu mi đã vứt bỏ danh dự Đội mật thám, để sa vào con đường tà đạo tàn sát... thì lão sẽ tiêu diệt mi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no. the vietnamese guy... i just know his story ain't gonna end in nothing but carnage and horror and...
không, tay việt nam đó... tôi chỉ biết rằng kết cục câu chuyện của hắn sẽ chỉ là chém giết và kinh hoàng... thế nên tôi không muốn viết tiếp về hắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
general manager gerald olin is well-versed in the hotel's tragic history, dryly reciting the docket of carnage like a bookkeeper discussing his ledger.
tổng giám đốc gerald olin tỏ ra rất từng trải về lịch sử đầy bi kịch của khách sạn, kể lại một cách thản nhiên về những cái chết như thể một nhân viên kế toán nói về cuốn sổ cái của mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: