Вы искали: chaldeans (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

chaldeans

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

in that night was belshazzar the king of the chaldeans slain.

Вьетнамский

ngay đêm đó, vua người canh-đê là bên-xát-sa bị giết.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

wherefore at that time certain chaldeans came near, and accused the jews.

Вьетнамский

khi ấy, có mấy người canh-đê đến gần để tố cáo những người giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

a sound of a cry cometh from babylon, and great destruction from the land of the chaldeans:

Вьетнамский

từ ba-by-lôn dấy lên tiếng khóc than, và tiếng hủy hoại lớn vang ra từ đất người canh-đê!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

thus the slain shall fall in the land of the chaldeans, and they that are thrust through in her streets.

Вьетнамский

chúng nó sẽ bị giết, ngã xuống trong đất người canh-đê, và bị đâm trong các đường phố nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and the chaldeans shall come again, and fight against this city, and take it, and burn it with fire.

Вьетнамский

những người canh-đê sẽ trở lại, đánh thành nầy, chiếm lấy, và dùng lửa đốt đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and it came to pass, that when the army of the chaldeans was broken up from jerusalem for fear of pharaoh's army,

Вьетнамский

khi đạo binh người canh-đê mở vây khỏi thành giê-ru-sa-lem, vì sự đạo binh pha-ra-ôn,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and all the army of the chaldeans, that were with the captain of the guard, brake down all the walls of jerusalem round about.

Вьетнамский

rồi cả đạo binh của người canh-đê thuộc quyền quan đầu thị vệ, phá hết thảy các vách thành chung quanh giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

a sword is upon the chaldeans, saith the lord, and upon the inhabitants of babylon, and upon her princes, and upon her wise men.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán: gươm dao ở trên người canh-đê, trên dân cư ba-by-lôn, trên các quan trưởng và các người khôn ngoan nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but the army of the chaldeans pursued after the king, and overtook zedekiah in the plains of jericho; and all his army was scattered from him.

Вьетнамский

nhưng đạo binh của người canh-đê đuổi theo vua; khi đã đuổi kịp sê-đê-kia tại đồng bằng giê-ri-cô, thì quân vua chạy tan và bỏ vua lại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and fields shall be bought in this land, whereof ye say, it is desolate without man or beast; it is given into the hand of the chaldeans.

Вьетнамский

người ta sẽ mua ruộng trong đất nầy mà chúng nó nói rằng: Ấy là một nơi hoang vu, không có loài người, cũng không có loài thú, đã bị nộp trong tay người canh-đê.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and i will give thee into the hand of them that seek thy life, and into the hand of them whose face thou fearest, even into the hand of nebuchadrezzar king of babylon, and into the hand of the chaldeans.

Вьетнамский

ta sẽ phó ngươi trong tay những kẻ muốn đòi mang ngươi, trong tay những kẻ mà ngươi sợ, tức trong tay nê-bu-cát-nết-sa, vau ba-by-lôn, và trong tay người canh-đê.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

because of the chaldeans: for they were afraid of them, because ishmael the son of nethaniah had slain gedaliah the son of ahikam, whom the king of babylon made governor in the land.

Вьетнамский

xa người canh-đê; vì sợ người canh-đê, bởi cớ Ích-ma-ên, con trai nê-tha-nia, giết ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam, là người mà vua ba-by-lôn đã lập làm tổng đốc trong đất.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

also the pillars of brass that were in the house of the lord, and the bases, and the brasen sea that was in the house of the lord, the chaldeans brake, and carried all the brass of them to babylon.

Вьетнамский

quân canh-đê phá tan các cột đồng trong nhà Ðức giê-hô-va, cả đến đế tảng và biển đồng trong nhà Ðức giê-hô-va, rồi đem những đồng đó về ba-by-lôn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and he shall lead zedekiah to babylon, and there shall he be until i visit him, saith the lord: though ye fight with the chaldeans, ye shall not prosper?

Вьетнамский

vua ấy sẽ bắt sê-đê-kia về ba-by-lôn, người sẽ ở đó cho đến chừng nào ta thăm viếng nó, Ðức giê-hô-va phán vậy; các ngươi dầu đánh với người canh-đê sẽ chẳng được may mắn?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but if thou wilt not go forth to the king of babylon's princes, then shall this city be given into the hand of the chaldeans, and they shall burn it with fire, and thou shalt not escape out of their hand.

Вьетнамский

nhưng nếu ngươi không ra hàng đầu các quan trưởng của vua ba-by-lôn, thì thành nầy sẽ phó trong tay người canh-đê, họ sẽ dùng lửa đốt đi, và ngươi sẽ không thoát khỏi tay họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

all ye, assemble yourselves, and hear; which among them hath declared these things? the lord hath loved him: he will do his pleasure on babylon, and his arm shall be on the chaldeans.

Вьетнамский

các ngươi hãy nhóm lại hết thảy, và hãy nghe: trong vòng họ có ai đã rao ra những sự nầy không? người mà Ðức giê-hô-va yêu, sẽ làm đều đẹp ý ngài nghịch cùng ba-by-lôn, và cánh tay người sẽ giá lên nghịch cùng người canh-đê.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,084,110 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK