Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
collaborate
hợp tác
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
collaborate.
Để cộng tác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
collaborate?
cộng tác hả?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
not collaborate.
chứ không cộng tác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
collaborate with him.
cộng tác với hắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we should collaborate
nên hợp sức
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i won't collaborate.
thật không mở nổi nắp nồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i struggle. you collaborate.
tôi mới tranh đấu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i wanna collaborate with you
chị muốn cộng tác với cậu
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i guess we should collaborate
tôi nghĩ chúng ta nên hợp tác với nhau
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
maybe you guys could collaborate.
có lẽ em và mẹ nên hợp tác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and now you collaborate with the chinese.
và giờ thì anh hợp tác với bọn trung quốc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dirty triad boss long qi clean ma yongzhen collaborate
long thất, mã vinh trinh, hắc bạch liên thủ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm glad we have the opportunity to collaborate again.
tôi vui lòng vì chúng ta có một cơ hội cộng tác với nhau một lần nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
of course, we hope we could collaborate with china in business.
tất nhiên hy vọng, nhật trung hợp tác kinh doanh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
alright. do what you have to do. establish contact with them and collaborate.
tìm cho ra và ngăn chúng lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you have to collaborate your hip with your stance then you're able to seize the opportunity to attack
lưng phải linh hoạt, lưng bộ hợp nhất để có thể kiểm soát từng bộ pháp
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anya, if this is a rebuke, you know i agreed to collaborate with the authorities because they allowed us to go far away from this fratricidal madness...
anya, đừng trách anh, em biết rằng anh chống đối lại chính quyền bởi vì chúng bắt ta chịu cảnh nồi da nấu thịt này...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in this case, dcp has to collaborate with other departments and offices to develop a plan for these activities for submission to the department of planning for budget allocation.
Đối với trường hợp này, cục trồng trọt phải hợp tác với các ban, ngành để xây dựng kế hoạch cho các hoạt động trên, sau đó trình lên sở kế hoạch để xem xét và tiến hành phân bố ngân sách.
Последнее обновление: 2018-01-24
Частота использования: 1
Качество:
"chi" collaborates spirit
khí hợp vu thần
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование