Вы искали: continued to prosper (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

continued to prosper

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

- to prosper in politics?

Вьетнамский

- synesius.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

events continued to unfold inexhorably.

Вьетнамский

các sự kiện cứ tiếp tục theo một trình tự không thể tránh được.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

into thejurassic, they continued to evolve.

Вьетнамский

vào kỷ jurassic, chúng vẫn tiếp tục tiến hoá.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and marshall and lily continued to fight.

Вьетнамский

còn bác marshall và dì lily thì vẫn cãi nhau.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

instead, it continued to mutate and spread.

Вьетнамский

thay vào đó, nó tiếp tục biến đổi và lây lan.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

they continued to organize these makeshift airlifts.

Вьетнамский

họ tiếp tục tổ chức các chuyến bay như thế này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

why he left you and continued to commit crimes?

Вьетнамский

có phải anh khiến hắn đi sai đường và anh gây án gián tiếp?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

barney and robin continued to be happier than ever.

Вьетнамский

bác barney và dì robin tiếp tục hạnh phúc hơn bao giờ hết.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the subject growled at him and continued to maul the victim.

Вьетнамский

chủ đề đáng gờm và tiếp tục phát hiện các nạn nhân

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the worldwide appeal continued to grow, unified by six words...

Вьетнамский

và chiến dịch cuối cùng là tóm tên phiến loạn này, và ông đâu có bắt được hắn, phải không? Ông cần phải thắng nhiều hơn tôi rất nhiều đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

"and he shall cause craft to prosper in his hands."

Вьетнамский

"và nó sẽ làm cho sự xảo trá phát triển trong đôi tay nó."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

but i appreciate the confidence the voters have continued to show for our campaign.

Вьетнамский

tôi rất cảm ơn các cử tri vẫn tiếp tục tín nhiệm tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and i continued to hear more bagpiping than a st. patty's day parade.

Вьетнамский

còn bố thì phải tiếp tục nghe kèn túi nhiều hơn cả cuộc diễu hành lễ thánh patty.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

all through his career in the senate he continued to come back here and raise cattle.

Вьетнамский

suốt sự nghiệp ở thượng nghị viện ông vẫn cứ về đây và chăn nuôi gia súc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

"and through his policy also shall he cause craft to prosper in his hand;

Вьетнамский

"và qua chính sách của nó, nó sẽ dùng quỷ kế để trở nên giầu có trong tay;

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

and he established many things that actually continued to function throughout the imperial period in china.

Вьетнамский

và ông đã lập ra nhiều thứ mà vẫn thực sự tiếp tục hoạt động trong suốt thời đế quốc trung hoa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

after committing suicide, even though her head fell off, her hands continued to play the piano.

Вьетнамский

cho dù đầu đã lìa khỏi cổ nhưng tay của bà vẫn không ngừng đánh đàn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

miron continued to tell me how much he loved his tanya, but he really didn't have to.

Вьетнамский

miron tiếp tục kể với tôi là ảnh đã yêu tanya cỡ nào, nhưng thật ra ảnh không cần phải nói.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the men responsible for this disaster took refuge underground and continued to experiment with the deadly t-virus.

Вьетнамский

những kẻ chịu trách nhiệm chuyện này đã trốn sâu dưới lòng đất kia... và tiếp tục thí nghiệm với virut-t chết chóc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

no. i shot my dog and then i brought him home and continued to care for him for the next eleven years until he died of pancreatitis.

Вьетнамский

không, chú đã bắn nó rồi mang nó về nhà chăm sóc suốt 11 năm đến khi nó chết vì viêm tụy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,800,252,609 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK