Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
cornea
giac mac
Последнее обновление: 2017-11-16
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
your retina and cornea seem unaffected.
võng mạc và giác mạc của anh dường như không bị ảnh hưởng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
but my vision is kind of fuzzy, maybe my cornea is...
nhưng nhìn cứ mờ mờ là sao thế nhỉ giác mạc chắc ...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cornea, liver, kidneys, skin tissue. took everything worth any money.
giác mạc, thận, gan, tim, hạ bì, những thứ gì có thể đem bán với giá cao đều bị lấy hết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i know, sydney wells. i kinda read your chart. you're the cornea transplant.
nem có đọc qua bảng sơ đồ bệnh nhânnchị thay giác mạc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
he suffered from fuchs' dystrophy, a congenital disease which affects the cornea, but was cured by two cornea transplants in 2006 and 2007.
he suffered from fuchs' dystrophy, a congenital disease which affects the cornea, but was cured by two cornea transplants in 2006 and 2007.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
her insides are shit since they're not ripe, but i can sell her corneas.
tao được bảo nó ko được ăn đầy đủ nên nội tạng chưa có giá trị "sản xuất". nhưng mà giác mạc của nó thì vẫn có thể bán tốt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование