Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
cosmetic surgery.
giải phẫu thẩm mỹ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
some cosmetic place.
một nơi làm thẩm mỹ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's only cosmetic.
trang điểm chút thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
spray cosmetic tattooing
goi dau nassa
Последнее обновление: 2019-07-10
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
a kind of cosmetic procedure.
một loại thủ tục về thẩm mỹ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
no, he had a cosmetic hand.
không, hắn có 1 cái tay giả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
research on cosmetic consumption trends
nghiên cứu xu hướng tiêu dùng mỹ phẩm
Последнее обновление: 2021-05-15
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cosmetic surgery is about self-image.
phẫu thuật thẩm mỹ là để làm tăng hình ảnh của bản thân. với một số người, việc đó thay đổi cả cuộc đời họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
"for refusing to perform elective cosmetic surgery,
"vì đã từ chối thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ theo ý tôi".
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
who's going to pay for your cosmetic surgery ?
ai sẽ trả tiền cho giải phẫu thẩm mỹ, lorraine?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
notice the matching hat, purse, mirror and cosmetic case,
hãy chú ý sự đồng bộ giữa nón, bóp, gương và hộp mỹ phẩm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hank tells me he's found the answer to your cosmetic problem.
hank nói với anh cậu ấy đã tìm ra lời giải cho vấn đề thẩm mỹ của em.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
damage caused by citrus peelminer is apparent on the peel of the fruit and is cosmetic in nature.
damage caused by citrus peelminer is apparent on the peel of the fruit và is cosmetic năm nature.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i guess we can rule out boob job. why would the d.o.j. pay for a cosmetic procedure?
tại sao sở tư pháp lại thanh toán tiền viện phí cho một ca phẫu thuật thẩm mỹ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
the primates' sad, soulful eyes will be the first to be plucked out then sold to cosmetic companies around the world for use in the testing of mascara and artificial tears.
Đôi mắt buồn bã của con khỉ sẽ bị móc ra trước... rồi bán cho các công ty mỹ phẩm trên thế giới ... Để thử nghiệm mascara và nước mắt nhân tạo...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
the purpose of this paper is to figure out the attributes that affect the consumer’s consumption for cosmetic products. through this study, it was identified that the five factors, quality product, product price, brand name, product packaging and advertising have greater impact on customer buying decision. consumers go through the rigorous thought processing making their buying decisions, since there are alternative products which compete in the areas close proximity, relatively cheaper price,
mục đích của bài báo này là tìm ra các thuộc tính ảnh hưởng đến việc tiêu dùng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm mỹ phẩm. qua nghiên cứu này, chúng tôi xác định được rằng 5 yếu tố chất lượng sản phẩm, giá thành sản phẩm, thương hiệu, bao bì sản phẩm và quảng cáo có ảnh hưởng lớn hơn đến quyết định mua của khách hàng. người tiêu dùng trải qua quá trình xử lý suy nghĩ nghiêm ngặt để đưa ra quyết định mua hàng của họ, vì có những sản phẩm thay thế cạnh tranh ở các khu vực gần nhau, giá tương đối rẻ hơn,
Последнее обновление: 2021-05-15
Частота использования: 1
Качество:
Источник: