Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- a cure for what?
một phương thuốc chữa bệnh gì?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the cure for your ills.
cách chữa trị căn bệnh của ông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
find a cure for the mark.
tìm cách chữa vết sẹo.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
to finding a cure for you.
mãi mãi?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
find me a cure for my brother.
tìm cho tôi cách chữa anh tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he's got a new cure for that.
À, có thuốc chữa rồi đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
yeah. it's the cure for insomnia.
uh, đó là cách chữa bệnh mất ngủ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
guaranteed cure for any broken heart.
Đảm bảo thuốc chữa cho mọi trái tim đau khổ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dee has found the cure for the emperor
Địch đại nhân đã tìm ra thuốc để cứu chữa cho hoàng thượng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
for there is a cure for this disease.
bởi đã có 1 liều thuốc chế ngự căn bệnh này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
this could be the cure for my craving !
chúng có thể chữa lành sự thèm muốn của ta!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there's no cure for being a cunt.
là một tên khốn thì không có thuốc chữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there is no cure for schizophrenia, mr. carson.
không cách điều trị bệnh tâm thần phân liệt, ông carson.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if you don't, they got a sure cure for it.
nếu không, thì họ có một liều thuốc chữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we could probably find a cure for sokka there.
ta chắc sẽ có thuốc cho sokka ở đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
besides, there's no cure for a broken wing.
hơn nữa, không gì có thể chữa được 1 đôi cánh hỏng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
seeking revenge is the best cure for someone who got hurt.
theo đuổi sự báo thù là liều thuốc tốt nhất cho những con người đau khổ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
maybe she was just trying to find a cure for her own madness.
có lẽ cô ta chỉ đang cố tìm phương thuốc cho bệnh điện của chính cô ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there is no cure for what ails this woman but the grace of god.
không có cách nào chữa cho những đau đớn của người đàn bà này trừ lời nguyện với chúa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i also have the perfect cure for your eyesight, my blind friend!
tôi cũng có thuốc chữa mắt cho anh, anh bạn mù
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: