Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
cyber security
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
security
bảo mật
Последнее обновление: 2018-03-04 Частота использования: 10 Качество: Источник: Translated.com
security.
bảo vệ
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 5 Качество: Источник: Translated.com
security!
- bảo vệ, bảo vệ!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
- security.
vâng? - happy?
-security?
từ đó đã trở thành một trò đùa.
cyber-begging.
Ăn mày trên mạng.
security! security!
Ði thôi... đi thôi... đi thôi.
- cyber-scooby?
- scooby ảo?
merlyn global's cyber security is off the charts.
mạng an ninh của merlyn đã ra khỏi bảng xếp hạng.
drones, cyber warfare...
drone, chiến tranh mạng...
that's cyber-scooby.
Đó là scooby ảo.
- i got the cyber agent.
cháu đã có hiệp sĩ ảo.
- cyber-scooby is right.
- scooby ảo đúng đó.
what's wrong with cyber-shag?
chuyện gì xảy ra với shaggy ảo?
and consumed by the russian cyber mafia.
và được mua bởi mafia mạng nga.
fr13nds is part of the russian cyber mafia
fr13nds là thành viên của mafia mạng nga.
i thought you people were master cyber criminal.
tôi tưởng mấy người là bậc thầy tội phạm mạng.
harry didn't run that cyber attack himself.
harry không một mình thực hiện vụ tấn công đó.
thousands of planets were cyber-formed with seeds.
hàng nghìn hành tinh được siêu hình thành nhờ hạt giống.
there's a lot of cyber-buffets to try.
không có nhiều bữa Ăn tỰ chỌn trong thẾ giới ảo.