Вы искали: disorganized (Английский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

disorganized

Вьетнамский

lý thuyết hỗn loạn

Последнее обновление: 2011-06-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

disorganized schizophrenia

Вьетнамский

(bệnh) tâm thần phân liệt rối loạn

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

this is all very disorganized.

Вьетнамский

Đúng là vô tổ chức.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

disorganized, so much to steal.

Вьетнамский

trái chín đầu mùa. bao món đáng ăn cắp.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

you know how disorganized i am without you.

Вьетнамский

anh biết em sẽ lạc lõng ra sao khi không có anh mà.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

can be the host of freeza, but are very disorganized.

Вьетнамский

sẽ tốt hơn nếu tôi tấn công bọn chúng khi chúng đang tụ họp lại với nhau như thế này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

though you have great manpower, you are totally disorganized.

Вьетнамский

số lượng người của bang phổ Đầu các ông có nhiều hơn nữa,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

i requested it, but the radio station's a bit disorganized.

Вьетнамский

vâng thưa ngài! sĩ quan kwon

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

but as far as i'm concerned, you're a disorganized, undisciplined clown.

Вьетнамский

nhưng theo những gì tôi được biết thì ông là một thằng hề vô tổ chức, vô kỷ luật.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

second, i am not a member of a low-rent... disorganized bunch of rednecks like the fucking kkk.

Вьетнамский

thứ 2, anh không có, em biết rõ mà cái bọn cho thuê rẻ tiền, một đám thô bĩ vô tổ chức giống như bọn kkk thiếu muối ấy. làm ơn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

vitamins, taken in tiny doses, are a major group of organic compounds that regulate the mechanisms by which the body converts food into energy. they should not be confused with minerals, which are inorganic in their makeup. although in general the naming of vitamins followed the alphabetical order of their identification, the nomenclature of individual substances may appear to be somewhat random and disorganized. among the 13 vitamins known today, five are produced in the body.

Вьетнамский

vitamin, được dùng với liều lượng rất nhỏ, là một nhóm chính của các hợp chất hữu cơ điều chỉnh cơ chế chuyển hóa thức ăn thành năng lượng của cơ thể. không nên nhầm lẫn chúng với khoáng chất vô cơ trong lớp trang điểm của chúng. mặc dù nhìn chung, việc đặt tên các vitamin tuân theo thứ tự bảng chữ cái trong việc xác định chúng, nhưng danh pháp của các chất riêng lẻ có thể hơi ngẫu nhiên và vô tổ chức. trong số 13 loại vitamin được biết đến ngày nay, có năm loại được sản xuất trong cơ thể.

Последнее обновление: 2020-08-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,800,165,685 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK